Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070756 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
15 0741180219 Bùi Thị Hồng                 6 Đủ điều kiện
16 0741180194 Bùi Thị Huyền                 8 Đủ điều kiện
17 0741120061 Đào Thu Huyền                 9 Đủ điều kiện
18 0741180196 Phạm Thị Huyền                 9 Đủ điều kiện
19 0741180217 Lê Thị Mai                 5 Đủ điều kiện
20 0741180229 Trần Thanh Mai                 5 Đủ điều kiện
21 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến                 6 Đủ điều kiện
22 0741180205 Ngô Thị Nga                 6 Đủ điều kiện
23 0741180193 Nguyễn Thị Nga 10                  10 Đủ điều kiện
24 0741180203 Nguyễn Thúy Nga                 9 Đủ điều kiện
25 0741180218 Đinh Thị Ngoan                 6 Đủ điều kiện
26 0741180211 Ngô Thị Nhung                 6 Đủ điều kiện
27 0741180233 Trần Thị Oanh 10                  10 Đủ điều kiện
28 0741180224 Mai Thị Phượng 10                  10 Đủ điều kiện
29 0741180222 Nguyễn Thị Phượng                 6 Đủ điều kiện
30 0641080015 Nguyễn Như Quý                 0 Học lại
31 0741180223 Cao Thị Quyên                 6 Đủ điều kiện
32 0741180200 Lương Trọng Tài                 0 Học lại
33 0741180199 Lê Thị Thanh                 7 Đủ điều kiện
34 0741180189 Nguyễn Thị Thanh                 8 Đủ điều kiện
35 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo                 9 Đủ điều kiện
36 0741180241 Mai Phương Thảo                 5 Đủ điều kiện
37 0741180207 Vũ Thị Thu Thuỷ                 6 Đủ điều kiện
38 0741180215 Đinh Thị Toan                 6 Đủ điều kiện
39 0741050276 Mai Văn Toàn                 0 Học lại
40 0741180208 Bùi Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
41 0741180210 Bùi Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
42 0741180235 Đào Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
43 0741180216 Trần Thị Tuyết                 8 Đủ điều kiện
44 0741180231 Đào Thị Vân                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.