Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 00:59 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xác suất thống kê
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140110031110805
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 5-K8
Trang
Từ
39
đến
68
của
68
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
39
0841070364
Đỗ Thị Lý
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
40
0841070354
Nguyễn Thị Thúy Mì
10
8
3
9
Đủ điều kiện
41
0841070346
Lưu Thị Mơ
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
42
0841070356
Vũ Thành Nam
4
7
3
5.5
Đủ điều kiện
43
0841070317
Ninh Thị Thuý Ngà
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
44
0841070357
Nguyễn Thị Ngát
10
10
3
10
Đủ điều kiện
45
0841070375
Phạm Thị Ngọc
6
8
3
7
Đủ điều kiện
46
0841070324
Nguyễn Thị Nhung
10
8
6
9
Đủ điều kiện
47
0841070377
Nguyễn Thị Hồng Nhung
10
10
0
10
Đủ điều kiện
48
0841070345
Nguyễn Thị Oanh
10
6
3
8
Đủ điều kiện
49
0841070310
Nguyễn Thị Kim Oanh
9
9
0
9
Đủ điều kiện
50
0841070361
Nguyễn Thị Phương
9
5
3
7
Đủ điều kiện
51
0846070036
Bá Thị Phượng
1
0
15
0.5
Học lại
52
0841070337
Nguyễn Thị Quyết
6
10
0
8
Đủ điều kiện
53
0841070360
Ninh Văn Sơn
10
8
0
9
Đủ điều kiện
54
0841070331
Đoàn Thị Thu Thảo
0
0
36
0
Học lại
55
0841070329
Giang Văn Thảo
10
10
0
10
Đủ điều kiện
56
0841070316
Nguyễn Thị Thảo
6
7
3
6.5
Đủ điều kiện
57
0841070332
Nguyễn Thị Thảo
1
0
12
0.5
Đủ điều kiện
58
0841070376
Nguyễn Thị Thương
2
5
6
3.5
Đủ điều kiện
59
0841070318
Mai Thị Thuý
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0841070370
Đặng Thị Thanh Thuỳ
10
4
0
7
Đủ điều kiện
61
0841070371
Dương Thị Thuỷ
6
8
0
7
Đủ điều kiện
62
0841070363
Hà Thị Thúy
10
10
0
10
Đủ điều kiện
63
0841070342
Trần Thị Thúy
2
8
6
5
Đủ điều kiện
64
0841070333
Bùi Thị Hồng Vân
10
10
0
10
Đủ điều kiện
65
0841070365
Ngô Thị Hương Xen
6
5
3
5.5
Đủ điều kiện
66
0841070212
Dương Thị Xuân
10
8
0
9
Đủ điều kiện
67
0841070379
Nguyễn Thị Xuyến
9
4
3
6.5
Đủ điều kiện
68
0841070348
Tô Thị Hải Yến
10
6
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
39
đến
68
của
68
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.