Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140110031110805 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 5-K8
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
39 0841070364 Đỗ Thị Lý             8.5 Đủ điều kiện
40 0841070354 Nguyễn Thị Thúy Mì 10              9 Đủ điều kiện
41 0841070346 Lưu Thị Mơ             6.5 Đủ điều kiện
42 0841070356 Vũ Thành Nam             5.5 Đủ điều kiện
43 0841070317 Ninh Thị Thuý Ngà 10              9.5 Đủ điều kiện
44 0841070357 Nguyễn Thị Ngát 10  10              10 Đủ điều kiện
45 0841070375 Phạm Thị Ngọc             7 Đủ điều kiện
46 0841070324 Nguyễn Thị Nhung 10              9 Đủ điều kiện
47 0841070377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10  10              10 Đủ điều kiện
48 0841070345 Nguyễn Thị Oanh 10              8 Đủ điều kiện
49 0841070310 Nguyễn Thị Kim Oanh             9 Đủ điều kiện
50 0841070361 Nguyễn Thị Phương             7 Đủ điều kiện
51 0846070036 Bá Thị Phượng           15    0.5 Học lại
52 0841070337 Nguyễn Thị Quyết 10              8 Đủ điều kiện
53 0841070360 Ninh Văn Sơn 10              9 Đủ điều kiện
54 0841070331 Đoàn Thị Thu Thảo           36    0 Học lại
55 0841070329 Giang Văn Thảo 10  10              10 Đủ điều kiện
56 0841070316 Nguyễn Thị Thảo             6.5 Đủ điều kiện
57 0841070332 Nguyễn Thị Thảo           12    0.5 Đủ điều kiện
58 0841070376 Nguyễn Thị Thương             3.5 Đủ điều kiện
59 0841070318 Mai Thị Thuý             7.5 Đủ điều kiện
60 0841070370 Đặng Thị Thanh Thuỳ 10              7 Đủ điều kiện
61 0841070371 Dương Thị Thuỷ             7 Đủ điều kiện
62 0841070363 Hà Thị Thúy 10  10              10 Đủ điều kiện
63 0841070342 Trần Thị Thúy             5 Đủ điều kiện
64 0841070333 Bùi Thị Hồng Vân 10  10              10 Đủ điều kiện
65 0841070365 Ngô Thị Hương Xen             5.5 Đủ điều kiện
66 0841070212 Dương Thị Xuân 10              9 Đủ điều kiện
67 0841070379 Nguyễn Thị Xuyến             6.5 Đủ điều kiện
68 0841070348 Tô Thị Hải Yến 10              8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 39 đến 68 của 68 bản ghi.