Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 27/04/2024, 11:38 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành công nghệ may 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140104041631606
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
78
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631100354
Nguyễn Thị Vân Anh
8
7
8.5
7.8
Đủ điều kiện
2
1631100305
Nguyễn Thị Tuyết Chinh
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
3
1631100293
Phạm Thị Hồng Cúc
7
7
7
7
Đủ điều kiện
4
1631100353
Hoàng Thị Phương Đan
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
5
1631100331
Lê Bích Diệp
6.5
8
7.5
7.3
Đủ điều kiện
6
1631100297
Chu Thị Đông
8
7
7.5
7.5
Đủ điều kiện
7
1631100291
Nguyễn Thị Dung
7.5
8
7.5
7.7
Đủ điều kiện
8
1631100304
Lê Thị Duyên
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
9
1631100351
Lê Thị Giang
8.5
7.5
8
8
Đủ điều kiện
10
1631100317
Mai Thị Giang
8
7.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
11
1631100340
Nguyễn Thị Hà
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
12
1631100325
Ngô Lệ Hằng
0
0
0
0
Học lại
13
1631100316
Nguyễn Thị Hảo
8.5
8
6.5
7.7
Đủ điều kiện
14
1631100347
Phạm Thị Hiên
6.5
7
7.5
7
Đủ điều kiện
15
1631100329
Nguyễn Thị Hoa
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
16
1631100327
Nguyễn Thị Hòa
8
7.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
17
1631100318
Nguyễn Thị Thanh Hòa
0
0
0
0
Học lại
18
1631100341
Bùi Thị Hồng
7
7.5
7
7.2
Đủ điều kiện
19
1631100319
Lê Thị Huệ
7
6.5
7
6.8
Đủ điều kiện
20
1631100308
Bùi Thị Hường
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
21
1631100286
Cao Thị Hường
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
22
1631100324
Đỗ Thị Huyền
6.5
7
7
6.8
Đủ điều kiện
23
1631100295
Lương Văn Khải
8
7.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
24
1631100359
Đặng Thị Phương Lan
7.5
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
25
1631100301
Giáp Thị Lan
7.5
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
26
1631100332
Nguyễn Thị Phương Lan
8
7.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
27
1631100280
Phạm Huệ Lan
8
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
28
1631100339
Đỗ Thị Liên
7.5
0
0
2.5
Học lại
29
1631100352
Lê Thị Liên
7.5
7
7
7.2
Đủ điều kiện
30
1631100307
Vũ Thị Liên
6.5
6.5
6.5
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
78
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.