Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031170801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841110028 Bùi Thị Lan Anh 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
2 0841110062 Lê Thị Phương Anh               7 Đủ điều kiện
3 0841110034 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
4 0841110045 Nguyễn Thị Phương Anh 8.5                8.3 Đủ điều kiện
5 0841110026 Nguyễn Thị Vân Anh               6.5 Đủ điều kiện
6 0841110063 Phạm Thị Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
7 0841110060 Trịnh Thị Vân Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
8 0841110021 Phạm Thái Bảo               0 Học lại
9 0841110005 Nguyễn Thị Chi               6.5 Đủ điều kiện
10 0841110047 Nguyễn Thị Doan               6 Đủ điều kiện
11 0841110007 Trần Thị Hương Giang               7 Đủ điều kiện
12 0841110069 Bùi Hải Hà               6.5 Đủ điều kiện
13 0841110006 Lê Thị Hà               7 Đủ điều kiện
14 0841110077 Phí Thị Hà               6.5 Đủ điều kiện
15 0841110039 Nguyễn Thị Diễm Hằng               7.5 Đủ điều kiện
16 0841110008 Dương Hồng Hạnh               6.5 Đủ điều kiện
17 0841110048 Bùi Bích Hiệp               6 Đủ điều kiện
18 0841110072 Lê Thị Hoa 8.5                7.8 Đủ điều kiện
19 0841110036 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa               8 Đủ điều kiện
20 0841110080 Trần Thị Hoa 8.5                8.3 Đủ điều kiện
21 0841110052 Phạm Thị Hoàn               7.5 Đủ điều kiện
22 0841110064 Nguyễn Thị Hợi               7.5 Đủ điều kiện
23 0841110010 Nguyễn Thị Huế               6.5 Đủ điều kiện
24 0841110049 Khổng Thị Huệ               7 Đủ điều kiện
25 0841110038 Lý Thị Hương               7 Đủ điều kiện
26 0841110019 Nguyễn Thị Hường 6.5                6.8 Đủ điều kiện
27 0841110009 Nguyễn Thị Thu Hường 7.5                7.3 Đủ điều kiện
28 0841110024 Lê Thị Huyền 7.5                7.3 Đủ điều kiện
29 0841110018 Lê Thị Thanh Thanh Huyền 7.5                7.3 Đủ điều kiện
30 0841110013 Nguyễn Thanh Huyền               6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.