Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 17:52 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021304281452
Lớp ưu tiên:
CÐ CTM (C01) 1_K14
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
26
1131010108
Đặng Đức Khoẻ
7.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
27
1431010171
Kim Minh Kiên
0
0
13
0
Đủ điều kiện
28
1431020100
Nguyễn Văn Lê
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
29
1431020099
Lê Đình Minh
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
30
1431010277
Nguyễn Văn Nam
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
31
1431010284
Nguyễn Văn Nam
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
32
1431020182
Nguyễn Bình Nghĩa
7.5
7
3
7.3
Đủ điều kiện
33
1431010108
Lưu Quang Phương
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
34
1431190062
Vũ Văn Phương
7.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
35
1431010130
Hoàng Hồng Quân
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
36
1431020032
Trần Văn Quân
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
37
1431010278
Trần Anh Quốc
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
38
1431010280
Nghiêm Minh Quyết
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
39
1431020092
Mai Văn Sơn
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
40
1431010015
Nguyễn Tùng Sơn
7
6
13
6.5
Đủ điều kiện
41
1431020034
Hoàng Ngọc Tài
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
42
1431020056
Lê Văn Tài
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
43
1431010189
Lê Gia Tâm
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
44
1431010211
Mai Thế Tân
7.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
45
1431020082
Nguyễn Văn Thái
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
46
1431010198
Phạm Văn Thái
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
47
1431190109
Vũ Đình Thành
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
48
1431010099
Nguyễn Đức Thao
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
49
1431020047
Trần Công Thao
7.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
50
1431010195
Vũ Văn Thuân
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
51
1431020089
Nguyễn Văn Trường
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
52
1431020106
Nguyễn Duy Tuấn
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
53
0541010053
Trần Văn Tuấn
0
0
3
0
Đủ điều kiện
54
1431010231
Đào Văn Tuyền
7.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
55
1431190046
Nguyễn Văn Vũ
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.