Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403440703 Lớp ưu tiên: ĐH May 3_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741100243 Phạm Thị Tuyết Anh 7.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
2 0741100223 Thân Thị Lan Anh 7.5            8.4 Đủ điều kiện
3 0741100193 Trịnh Thị Anh 7.5  7.5            7.8 Đủ điều kiện
4 0741100213 Lê Thị Ngọc ánh 7.5            7.6 Đủ điều kiện
5 0741100200 Hoàng Thị Chi 7.5            7.9 Đủ điều kiện
6 0741100253 Trịnh Thị Chiến 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
7 0741100249 Hoàng Thị Chiều 7.5            7.9 Đủ điều kiện
8 0741100266 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
9 0741100208 Đinh Thị Ngọc Diễm 7.5  7.5          8.5    8 Đủ điều kiện
10 0741100260 Nguyễn Thị Dung 7.5  8.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
11 0741100237 Lê Thị Dương           7.8 Đủ điều kiện
12 0741100238 Lê Thị Dương 7.5  7.5            8.3 Đủ điều kiện
13 0741100196 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 7.5            7.9 Đủ điều kiện
14 0741100269 Phạm Ngọc Hà         8.5    8 Đủ điều kiện
15 0741100228 Đặng Thị Hằng 7.5            7.9 Đủ điều kiện
16 0741100204 Vũ Thị Hoa 7.5  7.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
17 0741100254 Nguyễn Thị Hòa         8.5    8.3 Đủ điều kiện
18 0741100217 Nguyễn Thị Huế 7.5            7.9 Đủ điều kiện
19 0741100252 Nguyễn Thị Huế 7.5            7.9 Đủ điều kiện
20 0741100234 Nguyễn Thị Huệ 7.5            7.9 Đủ điều kiện
21 0741100245 Vũ Thị Huệ           8 Đủ điều kiện
22 0741100227 Đoàn Thị Hương 7.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
23 0741100219 Đồng Thị Mai Hương 7.5  7.5          8.5    8 Đủ điều kiện
24 0741100239 Phạm Thị Hường 7.5  7.5          8.5    8 Đủ điều kiện
25 0741100188 Đỗ Thị Huyền 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
26 0741100187 Nguyễn Thị Huyền 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
27 0741100258 Phạm Thị Huyền 7.5  8.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
28 0741100189 Vũ Trung Kiên           7.8 Đủ điều kiện
29 0741100240 Bùi Thị Hoa Lan 7.5            8.1 Đủ điều kiện
30 0741100236 Bùi Thị Hương Lan 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 89 bản ghi.