Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020103610602 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_K6
Trang       Từ 71 đến 100 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
71 0641010160 Đỗ Chung Thuận               7 Đủ điều kiện
72 0641010101 Nông Hữu Thuật               8 Đủ điều kiện
73 0641010311 Hồ Đức Thức               7 Đủ điều kiện
74 0641010365 Đinh Thế Tiến               8 Đủ điều kiện
75 0641010250 Lê Chí Tiến               7 Đủ điều kiện
76 0641010074 Lưu Quang Tiến               8 Đủ điều kiện
77 0641010214 Mai Minh Tiến               8 Đủ điều kiện
78 0641010356 Nguyễn Thọ Tiến               8 Đủ điều kiện
79 0641010225 Nguyễn Văn Tiến               8 Đủ điều kiện
80 0641010067 Trịnh Văn Tĩnh               8 Đủ điều kiện
81 0641010053 Ngô Thế Toàn               8 Đủ điều kiện
82 0641010293 Phạm Xuân Toàn               8 Đủ điều kiện
83 0641010409 Nguyễn Văn Tới               7 Đủ điều kiện
84 0641010366 Trần Đức Tráng               8 Đủ điều kiện
85 0641010284 Nguyễn Thành Trí               7 Đủ điều kiện
86 0641010420 Nguyễn Hữu Trình               8 Đủ điều kiện
87 0641010348 Bùi Văn Trọng               7 Đủ điều kiện
88 0641010242 Đinh Bảo Trung               7 Đủ điều kiện
89 0641010416 Lại Văn Trung               7 Đủ điều kiện
90 0641010082 Vũ Văn Tú               8 Đủ điều kiện
91 0641010261 Vũ Đình Tự               8 Đủ điều kiện
92 0641010099 Tạ Đăng Tuân               8 Đủ điều kiện
93 0641010258 Lương Ngọc Tuấn               8 Đủ điều kiện
94 0641010263 Hoàng Duy Tùng               6 Đủ điều kiện
95 0641010333 Nguyễn Thanh Tùng               7 Đủ điều kiện
96 0641010272 Nguyễn Văn Tùng               7 Đủ điều kiện
97 0641010351 Phạm Quang Tuyền               7 Đủ điều kiện
98 0641010294 Trần Văn Tuyền               7 Đủ điều kiện
99 0641010139 Nguỵ Duy Vũ               7 Đủ điều kiện
100 0641010274 Lê Văn Vụ               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 71 đến 100 của 100 bản ghi.