Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (KT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303380709 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 5_K7
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
10 0741070372 Đỗ Thị Hiền             8.5 Đủ điều kiện
11 0741070380 Nguyễn Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
12 0741090221 Nguyễn Thị Hiền 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
13 0741070409 Vũ Thị Hiền             8 Đủ điều kiện
14 0741070425 Trần Thị Hiển             7.5 Đủ điều kiện
15 0741070145 Nguyễn Thị Hoài           12    7 Đủ điều kiện
16 0741070550 Nguyễn Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
17 0741070455 Quản Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
18 0741070427 Nguyễn Thị Huyền             8 Đủ điều kiện
19 0741070438 Hà Thị Lê           12    7.5 Đủ điều kiện
20 0741070384 Trần Thị Lê             6.5 Đủ điều kiện
21 0741070415 Vũ Thị Liễu 6.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0741070421 Lê Thị Loan             7 Đủ điều kiện
23 0741070410 Nguyễn Thị Loan 8.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0741070381 Nguyễn Thị Mây             7.5 Đủ điều kiện
25 0741090281 Phạm Huyền Minh 7.5              4.8 Đủ điều kiện
26 0741070386 Đào Thị Nết             7.5 Đủ điều kiện
27 0741070443 Đồng Thị Tuyết Nga 6.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0741070491 Bùi Thị Thanh Ngân 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 0741070414 Nguyễn Thị Thanh Ngân             7.5 Đủ điều kiện
30 0741070412 Phó Thị Thuý Ngân             7 Đủ điều kiện
31 0741070537 Vũ Thị Ngọc           10    7 Đủ điều kiện
32 0741070452 Nguyễn Thị Quỳnh 10              9 Đủ điều kiện
33 0741070390 Phạm Như Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
34 0741070447 Trần Thị Như Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
35 0741070422 Lê Thị Minh Tâm             8 Đủ điều kiện
36 0741070436 Đỗ Thị Thanh             8 Đủ điều kiện
37 0741070382 Cao Thị Thuỳ             7.5 Đủ điều kiện
38 0741070305 Phạm Thị Trang             7 Đủ điều kiện
39 0741070107 Kiều Thị Kim Tuyến             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.