Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080601 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641070309 Bùi Thị Vân Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0641070349 Phạm Thị Vân Anh 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
3 0641070232 Trần Thị Châm 10  10              10 Đủ điều kiện
4 0641070077 Nguyễn Thị Chinh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
5 0541180118 Lê Thị Cúc 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
6 0641070173 Đỗ Thành Đạt             4 Đủ điều kiện
7 0641070486 Nhữ Thị Dung 4.5              5.3 Đủ điều kiện
8 0641070205 Lê Thị Thuỳ Giang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
9 0641070474 Nguyễn Thị Giang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
10 0641070063 Nguyễn Trường Giang 6.5              6.3 Đủ điều kiện
11 0641070055 Nguyễn Thị Yến Hà 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
12 0641070521 Nguyễn Thị Hải 6.5              7.3 Đủ điều kiện
13 0641070450 Nguyễn Thị Hằng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
14 0641070064 Trần Thị Hằng 9.5              9.3 Đủ điều kiện
15 0641070341 Nguyễn Thị Hạnh 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
16 0641070454 Quản Thị Hạnh 5.5              6.3 Đủ điều kiện
17 0641070018 Nguyễn Thị Hảo             8.5 Đủ điều kiện
18 0641070133 Nguyễn Thị Hoa 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
19 0641070578 Phạm Ngọc Hoa 6.5              6.8 Đủ điều kiện
20 0641070370 Trần Thị Hoa 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
21 0641070528 Lê Thị Hoà 7.5              8.3 Đủ điều kiện
22 0641070294 Phan Thị Hoà 6.5              5.3 Đủ điều kiện
23 0641070410 Trương Thị Hoà 9.5              8.8 Đủ điều kiện
24 0641070464 Nguyễn Thị Hồng 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
25 0641070353 Tạ Thuý Hồng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
26 0641070214 Lưu Hữu Huân             8 Đủ điều kiện
27 0641070421 Hoàng Thị Huế 4.5              5.3 Đủ điều kiện
28 0641070438 Nguyễn Tuấn Hùng 2.5  3.5              3 Đủ điều kiện
29 0641070335 Lê Thị Hương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 0641070225 Nguyễn Thị Hương 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.