Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403200701 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT_K7
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
45 0741110059 Bùi Bích Phương               7 Đủ điều kiện
46 0741110036 Đào Thị Phương               7 Đủ điều kiện
47 0741110026 Ngô Thị Phương               6 Đủ điều kiện
48 0741110017 Ngô Thị Hà Phương               7 Đủ điều kiện
49 0741110028 Vũ Thị Phượng               7 Đủ điều kiện
50 0741110035 Lê Thị Quý               6.5 Đủ điều kiện
51 0741110064 Nguyễn ánh Quyên 7.5              8.2 Đủ điều kiện
52 0741110025 Vũ Thị Quỳnh 7.5  8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
53 0741110071 Đỗ Thị Thảo 7.5              7.8 Đủ điều kiện
54 0741110009 Phí Thị Thảo 7.5              7.5 Đủ điều kiện
55 0741110006 Trịnh Thị Thảo 8.5              8.5 Đủ điều kiện
56 0741110008 Nguyễn Thị Thoa             6.3 Đủ điều kiện
57 0741110044 Nguyễn Thị Thoa 6.5              6.5 Đủ điều kiện
58 0741110075 Lê Thị Lệ Thu 8.5              7.5 Đủ điều kiện
59 0741110073 Nguyễn Thị Thư             7.7 Đủ điều kiện
60 0741110042 Nguyễn Phương Thuỳ 8.5  6.5              7.3 Đủ điều kiện
61 0741110034 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
62 0741110065 Bùi Thị Thúy 7.5              7.2 Đủ điều kiện
63 0741110005 Nguyễn Thị Thúy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0741110003 Nguyễn Văn Tiến 5.5              6.5 Đủ điều kiện
65 0741110018 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0741110053 Trần Thị Trang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
67 0741110076 Bùi Thị Truyền 6.5                6.3 Đủ điều kiện
68 0741110047 Nguyễn Thị Tươi 5.5              6.5 Đủ điều kiện
69 0741110033 Hoàng Thị Uyên 6.5  6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
70 0741110052 Ngô Thị Uyên 6.5              5.8 Đủ điều kiện
71 0741110002 Nguyễn Thị Tố Uyên 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
72 0741110055 Nguyễn Thị Xuân 8.5  8.5  7.5              8.2 Đủ điều kiện
73 0741110041 Vũ Thị Thanh Xuân 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
74 0741110013 Trịnh Như Yến 5.5              6.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.