Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 10:57 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình hoạ mầu
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14020403200701
Lớp ưu tiên:
ĐH TKTT_K7
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
45
0741110059
Bùi Bích Phương
7
7
7
Đủ điều kiện
46
0741110036
Đào Thị Phương
7
7
7
Đủ điều kiện
47
0741110026
Ngô Thị Phương
6
6
6
Đủ điều kiện
48
0741110017
Ngô Thị Hà Phương
7
7
7
Đủ điều kiện
49
0741110028
Vũ Thị Phượng
7
7
7
Đủ điều kiện
50
0741110035
Lê Thị Quý
6
7
6.5
Đủ điều kiện
51
0741110064
Nguyễn ánh Quyên
7.5
9
8
8.2
Đủ điều kiện
52
0741110025
Vũ Thị Quỳnh
7.5
8.5
6.5
7.5
Đủ điều kiện
53
0741110071
Đỗ Thị Thảo
8
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
54
0741110009
Phí Thị Thảo
7.5
8
7
7.5
Đủ điều kiện
55
0741110006
Trịnh Thị Thảo
8.5
8
9
8.5
Đủ điều kiện
56
0741110008
Nguyễn Thị Thoa
6
6
7
6.3
Đủ điều kiện
57
0741110044
Nguyễn Thị Thoa
7
6.5
6
6.5
Đủ điều kiện
58
0741110075
Lê Thị Lệ Thu
8.5
8
6
7.5
Đủ điều kiện
59
0741110073
Nguyễn Thị Thư
7
9
7
7.7
Đủ điều kiện
60
0741110042
Nguyễn Phương Thuỳ
8.5
7
6.5
7.3
Đủ điều kiện
61
0741110034
Nguyễn Thị Hồng Thuỷ
7.5
8
8.5
8
Đủ điều kiện
62
0741110065
Bùi Thị Thúy
7
7
7.5
7.2
Đủ điều kiện
63
0741110005
Nguyễn Thị Thúy
9
8.5
9
8.8
Đủ điều kiện
64
0741110003
Nguyễn Văn Tiến
7
7
5.5
6.5
Đủ điều kiện
65
0741110018
Nguyễn Thị Thu Trang
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
66
0741110053
Trần Thị Trang
7
7.5
6
6.8
Đủ điều kiện
67
0741110076
Bùi Thị Truyền
6
6.5
6.3
Đủ điều kiện
68
0741110047
Nguyễn Thị Tươi
7
7
5.5
6.5
Đủ điều kiện
69
0741110033
Hoàng Thị Uyên
6.5
6.5
6.5
6.5
Đủ điều kiện
70
0741110052
Ngô Thị Uyên
6
6.5
5
5.8
Đủ điều kiện
71
0741110002
Nguyễn Thị Tố Uyên
7.5
6
7.5
7
Đủ điều kiện
72
0741110055
Nguyễn Thị Xuân
8.5
8.5
7.5
8.2
Đủ điều kiện
73
0741110041
Vũ Thị Thanh Xuân
7.5
8
7.5
7.7
Đủ điều kiện
74
0741110013
Trịnh Như Yến
6
7
5.5
6.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.