Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021104161403 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431070391 Phạm Thị An 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
2 1431070217 Vi Thị An 6.5              6.8 Đủ điều kiện
3 1431070411 Dương Thị Kim Anh             7.5 Đủ điều kiện
4 1431070105 Phạm Thị Vân Anh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
5 1431070106 Đoàn Thị Ngọc ánh 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
6 1431070202 Nguyễn Ngọc Châm 6.5              6.8 Đủ điều kiện
7 1431070280 Nguyễn Thị Mai Chi 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
8 1431070374 Hà Thị Thanh Diệp 5.5              6.3 Đủ điều kiện
9 1431070240 Đào Thị Thùy Dung             5.5 Đủ điều kiện
10 1431070215 Nguyễn Thị Dung 5.5              6.3 Đủ điều kiện
11 1431070267 Trần Thị Dung 7.5              7.3 Đủ điều kiện
12 1431070311 Lê Thị Giang             7 Đủ điều kiện
13 1431070303 Phạm Thị Giang 6.5              6.3 Đủ điều kiện
14 1431070308 Phạm Thị Giang 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
15 1431070275 Vũ Hà Giang 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
16 1431070189 Lê Thị Hà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
17 1431070221 Mai Thị Hà 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
18 1431070179 Nguyễn Thị Hà 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
19 1431070208 Nguyễn Thị Hà 7.5              6.8 Đủ điều kiện
20 1431070247 Nguyễn Thị Hà 7.5              5.8 Đủ điều kiện
21 1431070312 Lưu Thị Hằng             7 Đủ điều kiện
22 1431070406 Nguyễn Thị Hằng             6.5 Đủ điều kiện
23 1431070214 Nguyễn Thị Thu Hằng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1431070316 Phạm Thị Hằng             8.5 Đủ điều kiện
25 1431070296 Phạm Thuý Hằng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
26 1431070251 Nguyễn Thị Hạnh             7.5 Đủ điều kiện
27 1431070249 Nguyễn Thị Hiền 7.5              7.3 Đủ điều kiện
28 1431070264 Trần Thị Hiền 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1431070203 Đỗ Thị Hoa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
30 1431070302 Trịnh Thị Phương Hoa             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.