Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 22:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021104161403
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431070391
Phạm Thị An
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
2
1431070217
Vi Thị An
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
3
1431070411
Dương Thị Kim Anh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
4
1431070105
Phạm Thị Vân Anh
8
6.5
4
7.3
Đủ điều kiện
5
1431070106
Đoàn Thị Ngọc ánh
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
6
1431070202
Nguyễn Ngọc Châm
7
6.5
6
6.8
Đủ điều kiện
7
1431070280
Nguyễn Thị Mai Chi
9.5
7.5
0
8.5
Đủ điều kiện
8
1431070374
Hà Thị Thanh Diệp
5.5
7
9
6.3
Đủ điều kiện
9
1431070240
Đào Thị Thùy Dung
6
5
9
5.5
Đủ điều kiện
10
1431070215
Nguyễn Thị Dung
7
5.5
9
6.3
Đủ điều kiện
11
1431070267
Trần Thị Dung
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
12
1431070311
Lê Thị Giang
7
7
0
7
Đủ điều kiện
13
1431070303
Phạm Thị Giang
6
6.5
6
6.3
Đủ điều kiện
14
1431070308
Phạm Thị Giang
6.5
6.5
6
6.5
Đủ điều kiện
15
1431070275
Vũ Hà Giang
7.5
6.5
6
7
Đủ điều kiện
16
1431070189
Lê Thị Hà
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
17
1431070221
Mai Thị Hà
6.5
6.5
8
6.5
Đủ điều kiện
18
1431070179
Nguyễn Thị Hà
4.5
6.5
6
5.5
Đủ điều kiện
19
1431070208
Nguyễn Thị Hà
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
20
1431070247
Nguyễn Thị Hà
7.5
4
6
5.8
Đủ điều kiện
21
1431070312
Lưu Thị Hằng
6
8
0
7
Đủ điều kiện
22
1431070406
Nguyễn Thị Hằng
6
7
9
6.5
Đủ điều kiện
23
1431070214
Nguyễn Thị Thu Hằng
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
24
1431070316
Phạm Thị Hằng
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
25
1431070296
Phạm Thuý Hằng
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
26
1431070251
Nguyễn Thị Hạnh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
27
1431070249
Nguyễn Thị Hiền
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
28
1431070264
Trần Thị Hiền
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
29
1431070203
Đỗ Thị Hoa
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
30
1431070302
Trịnh Thị Phương Hoa
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.