Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140413041431501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531040467 Đào Ngọc Anh 6.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
2 1531290041 Dương Thị Ngọc Anh         18    8 Đủ điều kiện
3 1531040413 Hoàng Quang Chinh         25    6.8 Đủ điều kiện
4 1431030332 Lê Viết Chung 7.5          12    7.1 Đủ điều kiện
5 1531040482 Hà Văn Công 4.5          5.5  21    5.4 Đủ điều kiện
6 1331090728 Trương Đức Công         90    0 Học lại
7 1531040216 Nguyễn Văn Đại         6.5    6.5 Đủ điều kiện
8 1531040405 Nguyễn Tuấn Dương 4.5          10    6.4 Đủ điều kiện
9 1431060182 Lê Thanh Hải         15    6.5 Đủ điều kiện
10 1531030297 Nguyễn Văn Hải         10    6.3 Đủ điều kiện
11 1531040404 Phạm Văn Hiệp 6.5          23    6.4 Đủ điều kiện
12 1231040215 Trần Đình Hiếu         90    0 Học lại
13 1531010016 Trịnh Xuân Hinh         6.5  20    5 Đủ điều kiện
14 1531030244 Trần Duy Hòa 6.5            6.6 Đủ điều kiện
15 1431090074 Nguyễn Mạnh Huấn         20    8.3 Đủ điều kiện
16 1431050106 Lưu Xuân Kha 6.5          18    6.6 Đủ điều kiện
17 0641050110 Hoàng Trọng Khánh         90    0 Học lại
18 1531040407 Ngô Nam Khánh 6.5          20    7.1 Đủ điều kiện
19 1131010108 Đặng Đức Khoẻ 6.5          18    6.1 Đủ điều kiện
20 1531040240 Lê Đức Kiên           7 Đủ điều kiện
21 1431190088 Phạm Trung Kiên         7.5  15    7.3 Đủ điều kiện
22 0641360014 Bùi Văn Lâm         10    6.5 Đủ điều kiện
23 1531040339 Nguyễn Bá Lăng         25    3.3 Đủ điều kiện
24 1531040174 Nguyễn Văn Lập 5.5          18    6.1 Đủ điều kiện
25 1531040192 Nguyễn Tài Linh 7.5          16    6.4 Đủ điều kiện
26 1531040264 Nguyễn Văn Nam         6.5  10    6 Đủ điều kiện
27 1431010121 Hoàng Văn Như 3.5          6.5  20    4.1 Đủ điều kiện
28 1231020012 Trần Công Pha         90    0 Học lại
29 1431010066 Nguyễn Hùng Phi         80    0 Học lại
30 1531240045 Kiều Minh Quang 6.5  6.5          25    6.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.