Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 27/04/2024, 08:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140413041431501
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531040467
Đào Ngọc Anh
7
6.5
6.5
8
6.6
Đủ điều kiện
2
1531290041
Dương Thị Ngọc Anh
8
8
8
18
8
Đủ điều kiện
3
1531040413
Hoàng Quang Chinh
6
5
8
25
6.8
Đủ điều kiện
4
1431030332
Lê Viết Chung
7
7.5
7
12
7.1
Đủ điều kiện
5
1531040482
Hà Văn Công
4.5
6
5.5
21
5.4
Đủ điều kiện
6
1331090728
Trương Đức Công
0
0
0
90
0
Học lại
7
1531040216
Nguyễn Văn Đại
7
6
6.5
8
6.5
Đủ điều kiện
8
1531040405
Nguyễn Tuấn Dương
4.5
7
7
10
6.4
Đủ điều kiện
9
1431060182
Lê Thanh Hải
5
7
7
15
6.5
Đủ điều kiện
10
1531030297
Nguyễn Văn Hải
6
7
6
10
6.3
Đủ điều kiện
11
1531040404
Phạm Văn Hiệp
5
6.5
7
23
6.4
Đủ điều kiện
12
1231040215
Trần Đình Hiếu
0
0
0
90
0
Học lại
13
1531010016
Trịnh Xuân Hinh
5
2
6.5
20
5
Đủ điều kiện
14
1531030244
Trần Duy Hòa
6.5
6
7
9
6.6
Đủ điều kiện
15
1431090074
Nguyễn Mạnh Huấn
9
8
8
20
8.3
Đủ điều kiện
16
1431050106
Lưu Xuân Kha
6
6.5
7
18
6.6
Đủ điều kiện
17
0641050110
Hoàng Trọng Khánh
0
0
0
90
0
Học lại
18
1531040407
Ngô Nam Khánh
8
6.5
7
20
7.1
Đủ điều kiện
19
1131010108
Đặng Đức Khoẻ
4
6.5
7
18
6.1
Đủ điều kiện
20
1531040240
Lê Đức Kiên
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
21
1431190088
Phạm Trung Kiên
7
7
7.5
15
7.3
Đủ điều kiện
22
0641360014
Bùi Văn Lâm
7
7
6
10
6.5
Đủ điều kiện
23
1531040339
Nguyễn Bá Lăng
6
7
0
25
3.3
Đủ điều kiện
24
1531040174
Nguyễn Văn Lập
5.5
7
6
18
6.1
Đủ điều kiện
25
1531040192
Nguyễn Tài Linh
6
7.5
6
16
6.4
Đủ điều kiện
26
1531040264
Nguyễn Văn Nam
5
6
6.5
10
6
Đủ điều kiện
27
1431010121
Hoàng Văn Như
3.5
0
6.5
20
4.1
Đủ điều kiện
28
1231020012
Trần Công Pha
0
0
0
90
0
Học lại
29
1431010066
Nguyễn Hùng Phi
0
0
0
80
0
Học lại
30
1531240045
Kiều Minh Quang
6.5
6.5
6
25
6.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.