Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140413041431501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 1431190088 Phạm Trung Kiên         7.5  15    7.3 Đủ điều kiện
22 0641360014 Bùi Văn Lâm         10    6.5 Đủ điều kiện
23 1531040339 Nguyễn Bá Lăng         25    3.3 Đủ điều kiện
24 1531040174 Nguyễn Văn Lập 5.5          18    6.1 Đủ điều kiện
25 1531040192 Nguyễn Tài Linh 7.5          16    6.4 Đủ điều kiện
26 1531040264 Nguyễn Văn Nam         6.5  10    6 Đủ điều kiện
27 1431010121 Hoàng Văn Như 3.5          6.5  20    4.1 Đủ điều kiện
28 1231020012 Trần Công Pha         90    0 Học lại
29 1431010066 Nguyễn Hùng Phi         80    0 Học lại
30 1531240045 Kiều Minh Quang 6.5  6.5          25    6.3 Đủ điều kiện
31 1531040480 Vũ Đình Quý 6.5          20    6.1 Đủ điều kiện
32 1431060191 Lê Như Quyền 5.5          6.5  10    6.4 Đủ điều kiện
33 1531040525 Phạm Công Sự         10    7 Đủ điều kiện
34 1531060113 Đỗ Văn Sỹ         7.5  25    7.5 Đủ điều kiện
35 1431020150 Vũ Công Thành         6.5  18    6.8 Đủ điều kiện
36 1531050105 Hoàng Công Thảo         90    0 Học lại
37 1531240094 Trịnh Xuân Thuận 4.5          6.5  21    5.9 Đủ điều kiện
38 1531020011 Trần Hữu Tiến         90    0 Học lại
39 1531030299 Nguyễn Văn Tình           7 Đủ điều kiện
40 1431010011 Lê Bá Toàn 6.5          7.5  15    6.9 Đủ điều kiện
41 1231010531 Nguyễn Văn Trưởng 4.5  5.5          6.5  25    5.8 Đủ điều kiện
42 1331090408 Dương Văn Tú 5.5          25    5.6 Đủ điều kiện
43 1531040050 Phạm Ngọc Tú           6.5 Đủ điều kiện
44 1531240095 Lê Văn Tuấn 7.5          7.5  25    7.4 Đủ điều kiện
45 1331090391 Nguyễn Văn Tuấn 8.5          7.5  15    8.1 Đủ điều kiện
46 1231020047 Vũ Văn Tuấn         90    0 Học lại
47 1431270032 Hoàng Tiến Tùng 7.5          25    7.1 Đủ điều kiện
48 1531040546 Đỗ Văn Vinh         5.5  18    6 Đủ điều kiện
49 1331020080 Trần Văn Vũ         90    1 Học lại
50 1531050037 Cao Đức Vượng 6.5          5.5  10    6.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.