Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 00:20 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh TOEIC 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm (TOEIC)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150113031480802
Lớp ưu tiên:
ĐH VNH 2-K8
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
21
0841390060
Nguyễn Thị Hường
6
8
4
7
Đủ điều kiện
22
0841390105
Vũ Thị Hường
7
6.5
4
6.8
Đủ điều kiện
23
0841390091
Bùi Khắc Hữu
7
5
12
6
Đủ điều kiện
24
0841390065
Nguyễn Thị Huyền
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
25
0841390034
Hoàng Thị Lâm
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
26
0841390072
Đoàn Thị Lệ
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
27
0841390061
Chu Thị Trà My
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
28
0841390017
Hoàng Thu Nga
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
29
0841390111
Nguyễn Thị Nga
6.5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
30
0841390103
Phạm Thị Ngân
7
7
0
7
Đủ điều kiện
31
0841390074
Nguyễn Thị Nguyệt
4
7.5
1
5.8
Đủ điều kiện
32
0841290131
Đỗ Thị Nụ
4.5
8
4
6.3
Đủ điều kiện
33
0841270062
Nguyễn Văn Phương
5
7
4
6
Đủ điều kiện
34
0841090323
Đào Thị Phượng
5.5
5.5
8
5.5
Đủ điều kiện
35
0841390097
Ngô Thị Thắm
6.5
7
4
6.8
Đủ điều kiện
36
0841090272
Nguyễn Văn Thăng
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
37
0841390099
Quách Thị Thảo
7
7.5
5
7.3
Đủ điều kiện
38
0841390079
Cáp Thị Thương
7.5
4
4
5.8
Đủ điều kiện
39
0841390084
Nguyễn Thị Thương
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
40
0841390009
Trần Thị Thúy
6
5.5
5
5.8
Đủ điều kiện
41
0841390089
Vũ Thị Thu Thủy
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
42
0841390070
Đặng Quỳnh Trang
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
43
0841390101
Nguyễn Thị Huyền Trang
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
44
0841390109
Nguyễn Thị Huyền Trang
6
8
0
7
Đủ điều kiện
45
0841290110
Nguyễn Thị Thùy Trang
7.5
9
8
8.3
Đủ điều kiện
46
0841390069
Trần Thị Hiền Trang
5
5
0
5
Đủ điều kiện
47
0841390011
Lang Thị Tươi
6
5.5
10
5.8
Đủ điều kiện
48
0841290095
Lê Thị Trà Vi
7
8.5
8
7.8
Đủ điều kiện
49
0841270090
Quách Tiến Xuân
4.5
8
8
6.3
Đủ điều kiện
50
0841390088
Phùng Thị Hải Yến
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.