Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105041271604 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631060375 Bùi Vương Quốc Anh           30    0 Học lại
2 1631060328 Nguyễn Thị Anh             6.5 Đủ điều kiện
3 1631060381 Nguyễn Việt Anh             5.5 Đủ điều kiện
4 1631060371 Nguyễn Vương Anh           30    0 Học lại
5 1631060378 Phạm Thị ánh 10  10            9.3 Đủ điều kiện
6 1631060315 Lê Bảo             5.5 Đủ điều kiện
7 1631060346 Nguyễn Thái Bảo             5.5 Đủ điều kiện
8 1631060300 Nguyễn Văn Bảo           30    0 Học lại
9 1631060333 Nguyễn Tự Biên           30    0 Học lại
10 1631060382 Đỗ Ngọc Châu             9 Đủ điều kiện
11 1631060351 Nguyễn Hữu Chiến             7 Đủ điều kiện
12 1631060369 Phạm Văn Chiến             5.5 Đủ điều kiện
13 1631060320 Nguyễn Thị Chuyên             6.5 Đủ điều kiện
14 1631060327 Nguyễn Thành Công             8 Đủ điều kiện
15 1631060365 Vũ Mạnh Cường           30    0 Học lại
16 1631060372 Phạm Văn Đài           30    0 Học lại
17 1631060342 Bùi Sỹ Đức           30    0 Học lại
18 1631060321 Nguyễn Đình Đức           30    0 Học lại
19 1631060366 Nguyễn Hữu Đức           30    0 Học lại
20 1631060323 Đoàn Hoàng Dũng           30    0 Học lại
21 1631060373 Đỗ Khương Duy           30    0 Học lại
22 1631060337 Trần Quang Duy             7.5 Đủ điều kiện
23 1631060297 Trịnh Văn Duy             4 Học lại
24 1631060361 Trần Thị Giang             6 Đủ điều kiện
25 1631060355 Đào Phan Giáp           10    2 Học lại
26 1631060325 Đoàn Thanh Hà           30    0 Học lại
27 1631060349 Hoàng Hà             5 Đủ điều kiện
28 1631060294 Hoàng Sơn Hà           10    0 Học lại
29 1631060386 Nguyễn Thị Hà             5 Đủ điều kiện
30 1631060302 Mai Quang Hải           30    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.