Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 16:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041096
Lớp ưu tiên:
ĐH TC-NN 2_K10
Trang
Từ
46
đến
75
của
75
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
46
1041270079
Nguyễn Thị Ngoan
7
6
6.5
47
1041270109
Phạm Thị Ngọc
7
6
6.5
48
1041270092
Trần Thị Bích Ngọc
7
7
7
49
1041270102
Vũ Thị Nhung
6
6
6
50
1041270091
Cao Văn Phong
7
7
7
51
1041270107
Vũ Thị Thúy Phương
7
6
6.5
52
1041270090
Lê Xuân Quang
6
7
6.5
53
1041270128
Kiều Thị Quyên
6
7
6.5
54
1041270078
Trần Thị Thúy Quỳnh
0
0
10
0
Học lại
55
1041270119
Bùi Văn Thành
7
7
7
56
1041270149
Ngô Xuân Thao
7
7
7
57
1041270152
Nguyễn Phương Thảo
7
6
6.5
58
1041270133
Nguyễn Thị Thảo
7
6
6.5
59
1041270137
Phan Văn Thể
7
8
7.5
60
1041270100
Nguyễn Bá Thuận
7
8
7.5
61
1041270106
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
7
7
7
62
1041270140
Đỗ Thị Thúy
7
8
7.5
63
1041270127
Đinh Thị Thanh Thùy
7
8
7.5
64
1041270115
Nguyễn Thu Thủy
7
7
7
65
1041270080
Vũ Thị Thủy
7
7
7
66
1041270122
Hà Thanh Tú
7
7
7
67
1041270104
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
7
6
6.5
68
1041270113
Tô Thị Ánh Tuyết
7
7
7
69
1041270088
Trịnh Thị Tuyết
7
7
7
70
1041270150
Lê Thị Thu Uyên
7
7
7
71
1041270099
Bùi Tiến Việt
0
0
10
0
Học lại
72
1041270111
Trương Đình Vinh
6
6
6
73
1041270117
Ngô Quốc Vương
7
6
6.5
74
1041270103
Vương Xuân Vỹ
7
7
7
75
1041270108
Trần Thị Hải Yến
7
7
7
Trang
Từ
46
đến
75
của
75
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.