Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 22:44 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041047
Lớp ưu tiên:
ĐH VNH (HDDL) 2_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041390182
Nguyễn Văn An
7
7
7
2
1041390138
Dương Vân Anh
7
7
7
3
1041390123
Khuất Trung Anh
6
6
6
4
1041390152
Nguyễn Thị Vân Anh
8
8
8
5
1041390127
Nhữ Thị Lan Anh
8
8
8
6
1041390158
Vương Tuấn Anh
8
8
8
7
1041390122
Lê Minh Châu
8
8
8
8
1041390153
Nguyễn Xuân Chiến
7
7
7
9
1041390083
Trịnh Việt Chinh
7
7
7
10
1041390140
Nguyễn Văn Cường
7
7
7
11
1041390079
Vũ Thị Đan
8
8
8
12
1041390156
Trần Quỳnh Diễm
7
7
7
13
1041390092
Đỗ Trần Điển
8
8
8
14
1041390136
Bùi Văn Dự
8
8
8
15
1041390112
Vũ Thị Bảo Dung
6
6
6
16
1041390116
Thái Trần Dũng
8
8
8
17
1041390114
Nguyễn Thị Duyên
7
7
7
18
1041390133
Nguyễn Hương Giang
7
7
7
19
1041390124
Trương Thu Hà
7
7
7
20
1041390131
Phan Thị Hằng
6
6
6
21
1041390157
Đồng Thị Hẹn
7
7
7
22
1041390094
Đào Ngọc Hiệp
7
7
7
23
1041390148
Nguyễn Thị Hoa
8
8
8
24
1041390107
Trịnh Thị Hoa
8
8
8
25
1041390108
Doãn Thị Hòa
8
8
8
26
1041390120
Phạm Thị Kim Huệ
5
5
5
27
1041390085
Trần Nhật Hưng
5
5
5
28
1041390179
Nguyễn Thị Hương
7
7
7
29
1041390126
Phạm Ngọc Huyền
7
7
7
30
1041390180
Đỗ Ngọc Lan
8
8
8
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.