Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 03:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041047
Lớp ưu tiên:
ĐH VNH (HDDL) 2_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041390137
Lê Thị Lan
7
7
7
32
1041390154
Tô Thị Phương Lan
8
8
8
33
1041390087
Đỗ Hương Liên
7
7
7
34
1041390130
Phạm Thị Liên
7
7
7
35
1041390095
Phạm Vũ Linh
8
8
8
36
1041390121
Vũ Thị Linh
7
7
7
37
1041390151
Vũ Thị Khánh Linh
7
7
7
38
1041390082
Đỗ Thị Luận
7
7
7
39
1041390106
Nguyễn Thị Lương
7
7
7
40
1041390081
Nguyễn Thị Mai
0
0
15
0
Học lại
41
1041390119
Nguyễn Thị Ngọc Mai
7
7
7
42
1041390113
Phạm Thị Quỳnh Mai
7
7
7
43
1041390149
Triệu Ngọc Mai
7
7
7
44
1041390142
Trương Văn Mạnh
6
6
6
45
1041390097
Nguyễn Thị Ngân
7
7
7
46
1041390084
Nguyễn Thị Ngọc
7
7
7
47
1041390091
Đỗ Thị Thanh Nhàn
6
6
6
48
1041390110
Đỗ Thị Hồng Nhung
8
8
8
49
1041390128
Nguyễn Thị Nhung
6
6
6
50
1041390129
Nguyễn Thị Nhung
7
7
7
51
1041390132
Lương Thị Ninh
6
6
6
52
1041390145
Hạ Huyền Phương
7
7
7
53
1041390089
Lê Thị Bích Phương
0
0
15
0
Học lại
54
1041390099
Nguyễn Duy Quang
8
8
8
55
1041390125
Trần Minh Quang
6
6
6
56
1041390165
Trần Thị Quyên
6
6
6
57
1041390086
Phùng Thị Quyến
7
7
7
58
1041390141
Đỗ Thị Quỳnh
7
7
7
59
1041390105
Lê Thị Quyên Quỳnh
7
7
7
60
1041390117
Trịnh Thị Như Quỳnh
6
6
6
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.