Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041047 Lớp ưu tiên: ĐH VNH (HDDL) 2_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041390137 Lê Thị Lan               7
32 1041390154 Tô Thị Phương Lan               8
33 1041390087 Đỗ Hương Liên               7
34 1041390130 Phạm Thị Liên               7
35 1041390095 Phạm Vũ Linh               8
36 1041390121 Vũ Thị Linh               7
37 1041390151 Vũ Thị Khánh Linh               7
38 1041390082 Đỗ Thị Luận               7
39 1041390106 Nguyễn Thị Lương               7
40 1041390081 Nguyễn Thị Mai           15    0 Học lại
41 1041390119 Nguyễn Thị Ngọc Mai               7
42 1041390113 Phạm Thị Quỳnh Mai               7
43 1041390149 Triệu Ngọc Mai               7
44 1041390142 Trương Văn Mạnh               6
45 1041390097 Nguyễn Thị Ngân               7
46 1041390084 Nguyễn Thị Ngọc               7
47 1041390091 Đỗ Thị Thanh Nhàn               6
48 1041390110 Đỗ Thị Hồng Nhung               8
49 1041390128 Nguyễn Thị Nhung               6
50 1041390129 Nguyễn Thị Nhung               7
51 1041390132 Lương Thị Ninh               6
52 1041390145 Hạ Huyền Phương               7
53 1041390089 Lê Thị Bích Phương           15    0 Học lại
54 1041390099 Nguyễn Duy Quang               8
55 1041390125 Trần Minh Quang               6
56 1041390165 Trần Thị Quyên               6
57 1041390086 Phùng Thị Quyến               7
58 1041390141 Đỗ Thị Quỳnh               7
59 1041390105 Lê Thị Quyên Quỳnh               7
60 1041390117 Trịnh Thị Như Quỳnh               6
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.