Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 00:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041047
Lớp ưu tiên:
ĐH VNH (HDDL) 2_K10
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
1041390143
Hà Thị Bích Soạn
6
6
6
62
1041390184
Hoàng Văn Tấn
6
6
6
63
1041390188
Nguyễn Thị Thắm
6
6
6
64
1041390103
Nguyễn Duy Quốc Thắng
8
8
8
65
1041390118
Nguyễn Thị Thanh
8
8
8
66
1041390159
Nguyễn Thị Thanh
8
8
8
67
1041390186
Hà Thị Thảo
7
7
7
68
1041390090
Lương Doanh Thảo
8
8
8
69
1041390098
Nguyễn Thị Thoa
8
8
8
70
1041390150
Nguyễn Thị Thu
0
0
15
0
Học lại
71
1041390166
Nguyễn Thị Thương
6
6
6
72
1041390102
Giang Thanh Thúy
8
8
8
73
1041390147
Đào Thị Thùy
6
6
6
74
1041390160
Hà Thu Thủy
7
7
7
75
1041390135
Nguyễn Duy Toàn
8
8
8
76
1041390134
Lê Thị Trà
7
7
7
77
1041390146
Nguyễn Thị Hà Trang
7
7
7
78
1041390104
Nguyễn Thị Thùy Trang
8
8
8
79
1041390111
Trần Thị Việt Trinh
7
7
7
80
1041390139
Trịnh Ngọc Trình
8
8
8
81
1041390096
Bùi Huy Tùng
8
8
8
82
1041390088
Lê Thị Tuyết
8
8
8
83
1041390109
Hoàng Thị Vân
0
0
15
0
Học lại
84
1041390100
Nguyễn Thị Anh Vân
8
8
8
85
1041390101
Nguyễn Gia Việt
8
8
8
86
1041390093
Nguyễn Văn Việt
8
8
8
87
1041390080
Trần Thế Vinh
8
8
8
88
1041390144
Nguyễn Thị Hồng Vui
7
7
7
89
1041390181
Lê Thị Xuân
7
7
7
90
1041390155
Vũ Thị Yến
7
7
7
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.