Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041047 Lớp ưu tiên: ĐH VNH (HDDL) 2_K10
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041390143 Hà Thị Bích Soạn               6
62 1041390184 Hoàng Văn Tấn               6
63 1041390188 Nguyễn Thị Thắm               6
64 1041390103 Nguyễn Duy Quốc Thắng               8
65 1041390118 Nguyễn Thị Thanh               8
66 1041390159 Nguyễn Thị Thanh               8
67 1041390186 Hà Thị Thảo               7
68 1041390090 Lương Doanh Thảo               8
69 1041390098 Nguyễn Thị Thoa               8
70 1041390150 Nguyễn Thị Thu           15    0 Học lại
71 1041390166 Nguyễn Thị Thương               6
72 1041390102 Giang Thanh Thúy               8
73 1041390147 Đào Thị Thùy               6
74 1041390160 Hà Thu Thủy               7
75 1041390135 Nguyễn Duy Toàn               8
76 1041390134 Lê Thị Trà               7
77 1041390146 Nguyễn Thị Hà Trang               7
78 1041390104 Nguyễn Thị Thùy Trang               8
79 1041390111 Trần Thị Việt Trinh               7
80 1041390139 Trịnh Ngọc Trình               8
81 1041390096 Bùi Huy Tùng               8
82 1041390088 Lê Thị Tuyết               8
83 1041390109 Hoàng Thị Vân           15    0 Học lại
84 1041390100 Nguyễn Thị Anh Vân               8
85 1041390101 Nguyễn Gia Việt               8
86 1041390093 Nguyễn Văn Việt               8
87 1041390080 Trần Thế Vinh               8
88 1041390144 Nguyễn Thị Hồng Vui               7
89 1041390181 Lê Thị Xuân               7
90 1041390155 Vũ Thị Yến               7
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.