Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 07:40 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Biến đổi AC/DC
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150208031010803
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 3-K8_K8
Trang
Từ
48
đến
77
của
77
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
48
0841050220
Giáp Văn Quân
7
8
10
0
8.3
Đủ điều kiện
49
0841050167
Nguyễn Văn Quân
7
6
5
0
6
Đủ điều kiện
50
0841050197
Trần Văn Quang
7
8
6
0
7
Đủ điều kiện
51
0841050205
Tống Thị Như Quỳnh
8
8
8
4
8
Đủ điều kiện
52
0841050182
Phùng Đắc Sĩ
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
53
0841050162
Ma Thị Tầm
7
8
9
0
8
Đủ điều kiện
54
0841050209
Bùi Trọng Thắng
7
8
5
4
6.7
Đủ điều kiện
55
0841050183
Hỷ Văn Thanh
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
56
0841050221
Bùi Thị Thành
6
8
6
0
6.7
Đủ điều kiện
57
0841050216
Bùi Thị Thao
8
8
8
4
8
Đủ điều kiện
58
0841050218
Cao Thị Thơm
8
8
8
4
8
Đủ điều kiện
59
0841050185
Nguyễn Thị Thu
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
60
0841050164
Nguyễn Ngọc Thuý
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
61
0841050175
Nguyễn Văn Tiền
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
62
0841050210
Nguyễn Văn Tiếp
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
63
0841050165
Hoàng Việt Trinh
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
64
0841050239
Nguyễn Minh Trọng
7
6
8
0
7
Đủ điều kiện
65
0841050222
Nguyễn Bá Trung
5
5
7
0
5.7
Đủ điều kiện
66
0741050292
Nguyễn Quang Trung
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
67
0841050234
Phạm Quang Trung
6
8
8
0
7.3
Đủ điều kiện
68
0841050178
Lê Việt Anh Tuấn
0
0
0
30
0
Học lại
69
0841050172
Nguyễn Văn Tuấn
8
7
8
0
7.7
Đủ điều kiện
70
0841050226
Nông Phương Tuấn
6
5
8
0
6.3
Đủ điều kiện
71
0841050186
Thân Văn Tuấn
8
8
10
0
8.7
Đủ điều kiện
72
0841050201
La Thị Vân
8
8
5
4
7
Đủ điều kiện
73
0841050227
Nguyễn Thị Hải Vân
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
74
0841050166
Nguyễn Thị Viên
8
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
75
0841050176
Ninh Thị Xuyên
7
7
9
0
7.7
Đủ điều kiện
76
0841050200
Lương Thị Xuyến
8
8
8
4
8
Đủ điều kiện
77
0841050194
Triệu Thị Hải Yến
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
48
đến
77
của
77
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.