Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tài chính tiền tệ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216031480912 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 3_K9
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
33 0941090208 Nguyễn Thị Men 10              9.5 Đủ điều kiện
34 0941090234 Phạm Văn Nam           45    0 Học lại
35 0941090240 Trần Thị Nga 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
36 0941090215 Trịnh Thị Nga 10              9.5 Đủ điều kiện
37 0941090272 Bùi Văn Nguyện 8.5              8.8 Đủ điều kiện
38 0941090189 Ngô Thị Nhạn 10              9.5 Đủ điều kiện
39 0941090230 Nguyễn Thị Mai Phương 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
40 0941090273 Nguyễn Văn Quân 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
41 0941090227 Bùi Thị Quyền 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
42 0941090193 Nguyễn Thế Sơn             8 Đủ điều kiện
43 0941090220 Nguyễn Thị Sự 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
44 0941090233 Đỗ Danh Thái 7.5              6.8 Đủ điều kiện
45 0941090206 Lê Văn Thành           12    7 Đủ điều kiện
46 0941090217 Đỗ Thu Thảo             9 Đủ điều kiện
47 0941090259 Ninh Thị Phương Thảo             9 Đủ điều kiện
48 0941090258 Lã Thị Thương 9.5              9.3 Đủ điều kiện
49 0941090265 Dương Thị Thúy 9.5              9.3 Đủ điều kiện
50 0941090187 Trần Thị Thủy             8 Đủ điều kiện
51 0941090236 Yên Thị Ngọc Trâm             7 Đủ điều kiện
52 0941090251 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.5              8.3 Đủ điều kiện
53 0941090218 Nguyễn Thị Minh Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
54 0941090253 Nhâm Thị Trang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
55 0941090247 Trần Thị Huyền Trang 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
56 0941090263 Trần Thị Huyền Trang           12    7 Đủ điều kiện
57 0941090237 Nguyễn Kiều Trinh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
58 0941090225 Nguyễn Thanh Tùng           45    0 Học lại
59 0941090249 Lê Thị Tuyết             8.5 Đủ điều kiện
60 0941090196 Đàm Thị Uyên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
61 0941090228 Nguyễn Thị Yến 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
62 0941090202 Phạm Thị Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.