Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 27/04/2024, 10:57 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041081
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041090421
MUA Ahxai
0
0
10
0
Học lại
2
1041090018
Chu Thị Mai Anh
7
7
7
3
1041090059
Đào Thị Ngọc Anh
7
7
7
4
1041090008
Nguyễn Hồng Anh
7
7
7
5
1041090040
Trương Hoàng Anh
6
6
6
6
1041090071
Vũ Thị Ngọc Anh
6
6
6
7
1041090038
Kiều Vân Ánh
7
7
7
8
1041090415
NGUETVONGPHAN Chaila
0
0
10
0
Học lại
9
1041090416
DUANGDALA Champa
0
0
0
10
1041090035
Chu Thị Chi
7
7
7
11
1041090009
Nguyễn Tiến Đạt
7
7
7
12
1041090417
JEYACHIYA Duangchai
0
0
10
0
Học lại
13
1041090064
Phạm Thị Dung
7
7
7
14
1041090066
Nguyễn Văn Dương
7
7
7
15
1041090027
Dương Văn Duy
7
7
7
16
1041090034
Bùi Thị Thu Giang
6
6
6
17
1041090030
Đào Hương Giang
7
7
7
18
1041090418
SHERMUE Golo
0
0
10
0
Học lại
19
1041090019
Đỗ Đức Hà
7
7
7
20
1041090012
Nguyễn Thị Thu Hà
7
7
7
21
1041090037
Trần Thị Thu Hà
6
6
6
22
1041090041
Trần Nhật Hạ
6
6
6
23
1041090013
Dương Bá Hai
7
7
7
24
1041090016
Bùi Thị Hằng
0
0
10
0
Học lại
25
1041090050
Đoàn Thị Hằng
7
7
7
26
1041090010
Ngô Thị Thu Hằng
7
7
7
27
1041090057
Phạm Thị Hằng
0
0
10
0
Học lại
28
1041090006
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7
7
7
29
1041090070
Lê Thị Hậu
7
7
7
30
1041090052
Vũ Thị Hẹn
7
7
7
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.