Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 20:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ năng giao tiếp
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150214031141006
Lớp ưu tiên:
ĐH KTMP 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
79
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041360025
Nguyễn Quang Anh
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
2
1041360005
Nguyễn Tuấn Anh
0
7.5
9
3.8
Đủ điều kiện
3
1041360048
Phạm Nam Anh
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
4
1041360029
Phan Tuấn Anh
7
7
0
7
Đủ điều kiện
5
1041360578
PHOMMACHAN Anuluk
0
0
30
0
Học lại
6
1041360477
Nguyễn Xuân Chính
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
7
1041360017
Tạ Hải Đăng
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
8
1041360049
Tống Hải Đăng
0
0
15
0
Học lại
9
1041360059
Nguyễn Văn Đạt
6.5
0
18
3.3
Học lại
10
1041360015
Trần Tiến Đạt
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
11
1041360031
Lê Bá Đức
0
8
9
4
Đủ điều kiện
12
1041360023
Lê Xuân Đức
0
0
30
0
Học lại
13
1041360007
Nguyễn Trung Đức
6
7.5
3
6.8
Đủ điều kiện
14
1041360075
Nguyễn Văn Đức
0
8
9
4
Đủ điều kiện
15
1041360065
Vũ Văn Đức
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
16
1041360083
Vũ Tiến Dũng
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
17
1041360069
Lê Hoàng Dương
6.5
7
3
6.8
Đủ điều kiện
18
1041360004
Nguyễn Văn Duy
7
7
4
7
Đủ điều kiện
19
1041360009
Cao Đình Hải
0
0
30
0
Học lại
20
1041360051
Nguyễn Đức Hân
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
21
1041360077
Lê Thị Thúy Hiền
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
22
1041360053
Lê Đại Hiệp
7
7
4
7
Đủ điều kiện
23
1041360056
Nguyễn Văn Hiệp
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
24
1041360037
Phạm Đăng Hiếu
0
8
3
4
Đủ điều kiện
25
1041360474
Hoàng Nguyễn Huy Hoàng
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
26
1041360033
Lê Duy Hoàng
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
27
1041360483
Trần Văn Hoàng
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
28
1041360054
Triệu Trung Huấn
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1041360061
Lê Thị Huệ
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
30
1041360018
Nguyễn Văn Hùng
0
7.5
0
3.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
79
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.