Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150214031141006 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041360025 Nguyễn Quang Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
2 1041360005 Nguyễn Tuấn Anh 7.5              3.8 Đủ điều kiện
3 1041360048 Phạm Nam Anh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 1041360029 Phan Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
5 1041360578 PHOMMACHAN Anuluk           30    0 Học lại
6 1041360477 Nguyễn Xuân Chính 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
7 1041360017 Tạ Hải Đăng 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
8 1041360049 Tống Hải Đăng           15    0 Học lại
9 1041360059 Nguyễn Văn Đạt 6.5            18    3.3 Học lại
10 1041360015 Trần Tiến Đạt             7.5 Đủ điều kiện
11 1041360031 Lê Bá Đức             4 Đủ điều kiện
12 1041360023 Lê Xuân Đức           30    0 Học lại
13 1041360007 Nguyễn Trung Đức 7.5              6.8 Đủ điều kiện
14 1041360075 Nguyễn Văn Đức             4 Đủ điều kiện
15 1041360065 Vũ Văn Đức             7.5 Đủ điều kiện
16 1041360083 Vũ Tiến Dũng             7.5 Đủ điều kiện
17 1041360069 Lê Hoàng Dương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 1041360004 Nguyễn Văn Duy             7 Đủ điều kiện
19 1041360009 Cao Đình Hải           30    0 Học lại
20 1041360051 Nguyễn Đức Hân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
21 1041360077 Lê Thị Thúy Hiền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 1041360053 Lê Đại Hiệp             7 Đủ điều kiện
23 1041360056 Nguyễn Văn Hiệp 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
24 1041360037 Phạm Đăng Hiếu             4 Đủ điều kiện
25 1041360474 Hoàng Nguyễn Huy Hoàng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
26 1041360033 Lê Duy Hoàng 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
27 1041360483 Trần Văn Hoàng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 1041360054 Triệu Trung Huấn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1041360061 Lê Thị Huệ             7.5 Đủ điều kiện
30 1041360018 Nguyễn Văn Hùng 7.5              3.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.