Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 98 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741010337 Luyện Hoàng Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0741010287 Mai Tuấn Anh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
3 0741010112 Nguyễn Việt Anh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 0741010357 Nguyễn Việt Anh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0741010095 Nguyễn Công ánh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
6 0741010164 Lương Ngọc Bằng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
7 0741010006 Vũ Văn Chiến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
8 0741010323 Nguyễn Đức Chung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
9 0741010331 Vũ Thành Công 7.5              7.8 Đủ điều kiện
10 0741010343 Bùi Văn Cường 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
11 0741010151 Nguyễn Văn Cường 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
12 0741010072 Đỗ Việt Đức             8.5 Đủ điều kiện
13 0741010135 Phạm Hữu Dũng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
14 0741010449 Trần Văn Dũng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
15 0741010363 Lê Văn Được 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
16 0741010370 Lê Văn Dương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
17 0741010437 Đoàn Văn Giang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
18 0741010059 Hoàng Văn Giang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
19 0741010298 Trịnh Đình Giáp 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0741010291 Nịnh Văn Hà 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
21 0741010282 Lưu Văn Hải 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0741010360 Bùi Xuân Hằng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
23 0741010308 Vũ Đức Hiền             8 Đủ điều kiện
24 0741010069 Nguyễn Quang Hoàng Hiệp 8.5              8.3 Đủ điều kiện
25 0741010040 Hoàng Văn Hiếu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
26 0741010175 Nguyễn Bảo Hiếu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
27 0741010272 Nguyễn Văn Hiếu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
28 0741010081 Trần Văn Hoà             8.5 Đủ điều kiện
29 0741010351 Phạm Viết Hoàn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
30 0741010383 Lê Huy Hoàng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 98 bản ghi.