Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610703 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 68 đến 97 của 97 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
68 0741010207 Nguyễn Văn Quyết             8 Đủ điều kiện
69 0741010225 Nguyễn Đình Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
70 0741010208 Nguyễn Văn Sinh             6.5 Đủ điều kiện
71 0741010395 Đinh Công Sơn             8 Đủ điều kiện
72 0741010205 Ngô Hữu Sơn             8 Đủ điều kiện
73 0741010241 Tạ Ngọc Sơn             6 Đủ điều kiện
74 0741010424 Lê Phát Tài             8.5 Đủ điều kiện
75 0741010420 Nguyễn Văn Tâm             7.5 Đủ điều kiện
76 0741010216 Hà Văn Tân             7 Đủ điều kiện
77 0741010154 Ngô Văn Thành             6.5 Đủ điều kiện
78 0741010089 Dương Văn Thế             7.5 Đủ điều kiện
79 0741010020 Trần Văn Thi             8 Đủ điều kiện
80 0741010432 Nguyễn Phạm Thịnh             6 Đủ điều kiện
81 0741010139 Nguyễn Thắng Thọ             7 Đủ điều kiện
82 0741010242 Nguyễn Văn Thuấn             8 Đủ điều kiện
83 0641010384 Phạm Trung Thuận           20    0 Học lại
84 0741010132 Nguyễn Huy Tình             5.5 Đủ điều kiện
85 0741010046 Lê Văn Toàn             7 Đủ điều kiện
86 0741010022 Nguyễn Quốc Toản             6 Đủ điều kiện
87 0741010443 Lê Xuân Trang             8 Đủ điều kiện
88 0741010234 Đỗ Văn Trọng             8 Đủ điều kiện
89 0741010258 Lê Quang Trung             8 Đủ điều kiện
90 0741010434 Đặng Nam Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
91 0741010304 Đặng Xuân Tuấn             8 Đủ điều kiện
92 0741010218 Nguyễn Đình Tuệ             8 Đủ điều kiện
93 0741010353 Phạm Văn Tuệ             7 Đủ điều kiện
94 0741010115 Đỗ Thanh Tùng             7 Đủ điều kiện
95 0741010192 Ngô Xuân Tùng             8 Đủ điều kiện
96 0741010143 Nguyễn Thanh Tùng           20    0 Học lại
97 0741010160 Phạm Văn Tùng             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 68 đến 97 của 97 bản ghi.