Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ gá Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041401501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531010119 Ngô Tiến An             7 Đủ điều kiện
2 1531010153 Bùi Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
3 1531010128 Lê Tú Anh             7 Đủ điều kiện
4 1531010019 Ngô Xuân ánh             6.5 Đủ điều kiện
5 1531010064 Nguyễn Hữu Bảo             7.5 Đủ điều kiện
6 1531010030 Nguyễn Văn Bình             7 Đủ điều kiện
7 1531010029 Phạm Văn Cường 6.5              6.8 Đủ điều kiện
8 1531010086 Nguyễn Bá Diện             5.5 Đủ điều kiện
9 1531010131 Hoàng Văn Đoan             7.5 Đủ điều kiện
10 1531010121 Nguyễn Văn Đông             6.5 Đủ điều kiện
11 1531010140 Nguyễn Bá Du             8 Đủ điều kiện
12 1531010089 Trần Đức Dự             7.5 Đủ điều kiện
13 0741010047 Lê Đình Đức             7.5 Đủ điều kiện
14 1531010180 Cao Văn Dũng             5 Đủ điều kiện
15 1531010151 Nguyễn Tiến Dũng             7.5 Đủ điều kiện
16 1531010155 Lê Khắc Dương             6.5 Đủ điều kiện
17 1531010094 Phạm Ngọc Hà             7 Đủ điều kiện
18 1531010071 Vương Thanh Hà             7 Đủ điều kiện
19 1531010154 Nguyễn Nam Hải 6.5              6.8 Đủ điều kiện
20 1531010124 Vũ Văn Hiệp             7.5 Đủ điều kiện
21 1531010024 Trịnh Hữu Hợp             7.5 Đủ điều kiện
22 1531010070 Nguyễn Duy Linh             7.5 Đủ điều kiện
23 1531010003 Nguyễn Tá Long             7 Đủ điều kiện
24 1531010129 Trình Văn Long             6 Đủ điều kiện
25 1531010169 Đỗ Đình Minh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
26 1531010027 Nguyễn Ngọc Minh             7 Đủ điều kiện
27 1431010286 Bùi Thanh Quang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 1531010039 Trần Tiến Tài 6.5              6.8 Đủ điều kiện
29 1531010034 Nguyễn Văn Thắng             7.5 Đủ điều kiện
30 1531010031 Khuất Văn Thanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 40 bản ghi.