Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ gá Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041401501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
11 1531010140 Nguyễn Bá Du             8 Đủ điều kiện
12 1531010089 Trần Đức Dự             7.5 Đủ điều kiện
13 0741010047 Lê Đình Đức             7.5 Đủ điều kiện
14 1531010180 Cao Văn Dũng             5 Đủ điều kiện
15 1531010151 Nguyễn Tiến Dũng             7.5 Đủ điều kiện
16 1531010155 Lê Khắc Dương             6.5 Đủ điều kiện
17 1531010094 Phạm Ngọc Hà             7 Đủ điều kiện
18 1531010071 Vương Thanh Hà             7 Đủ điều kiện
19 1531010154 Nguyễn Nam Hải 6.5              6.8 Đủ điều kiện
20 1531010124 Vũ Văn Hiệp             7.5 Đủ điều kiện
21 1531010024 Trịnh Hữu Hợp             7.5 Đủ điều kiện
22 1531010070 Nguyễn Duy Linh             7.5 Đủ điều kiện
23 1531010003 Nguyễn Tá Long             7 Đủ điều kiện
24 1531010129 Trình Văn Long             6 Đủ điều kiện
25 1531010169 Đỗ Đình Minh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
26 1531010027 Nguyễn Ngọc Minh             7 Đủ điều kiện
27 1431010286 Bùi Thanh Quang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 1531010039 Trần Tiến Tài 6.5              6.8 Đủ điều kiện
29 1531010034 Nguyễn Văn Thắng             7.5 Đủ điều kiện
30 1531010031 Khuất Văn Thanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
31 1531010012 Đỗ Đăng Thành             7.5 Đủ điều kiện
32 1431010283 Lê Văn Thành 6.5              6.8 Đủ điều kiện
33 1531010075 Đặng Văn Thiệu             5.5 Đủ điều kiện
34 1531010087 Vũ Ngọc Tỉnh             7 Đủ điều kiện
35 1531010173 Lê Văn Tuấn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
36 1531010166 Ngô Xuân Tuấn             6 Đủ điều kiện
37 1531010136 Nguyễn Quốc Tuấn 6.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1431010096 Lê Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
39 1431010039 Nguyễn Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
40 1531010172 Trần Văn Tùng             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.