Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105031271009 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041260146 Trần Tuấn Anh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
2 1041260154 Cao Thế Bắc             3.5 Học lại
3 1041260179 Đoàn Công Bình 8.5              8.8 Đủ điều kiện
4 1041260239 Hoàng Văn Bình 9.5              8.8 Đủ điều kiện
5 1041260136 Phan Văn Bình 10              9.5 Đủ điều kiện
6 1041260238 Vũ Ngọc Cao 10              9.5 Đủ điều kiện
7 1041260184 Trần Đình Chương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
8 1041260254 Mai Đức Chưởng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
9 1041260185 Lê Văn Đào 8.5  10              9.3 Đủ điều kiện
10 1041260295 LUENGMEXAI Daophet             6 Đủ điều kiện
11 1041260125 Nguyễn Thành Đạt 7.5              5.3 Đủ điều kiện
12 1041260201 Trần Văn Đông 6.5              4.8 Đủ điều kiện
13 1041260114 Nguyễn Văn Đức           10    0 Học lại
14 1041260240 Nguyễn Thị Dung 9.5              9.3 Đủ điều kiện
15 1041260140 Trần Thị Thanh Dung 10              8 Đủ điều kiện
16 1041260143 Đào Tiến Dũng             0.5 Học lại
17 1041260120 Trần Trung Dũng 10              9.5 Đủ điều kiện
18 1041260172 Lê Văn Dương             8.5 Đủ điều kiện
19 1041260126 Phạm Ánh Dương             7 Đủ điều kiện
20 1041260112 Phạm Văn Dương             8 Đủ điều kiện
21 1041260281 Phan Đình Duy 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
22 1041260144 Vũ Hoàng Duy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
23 1041260133 Nguyễn Thị Hằng 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
24 1041260191 Quách Đại Hiện 10  10              10 Đủ điều kiện
25 1041260217 Đỗ Thị Hòa             8.5 Đủ điều kiện
26 1041260173 Vũ Thị Hoài 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
27 1041260255 Vũ Thị Hoan 8.5              7.8 Đủ điều kiện
28 1041260175 Nguyễn Thị Huệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1041260253 Nguyễn Văn Hùng 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
30 1041260181 Phạm Văn Hùng           14    8 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.