Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 16:36 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ thuật lập trình
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105031271009
Lớp ưu tiên:
ĐH HTTT 2_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041260146
Trần Tuấn Anh
7.5
6
4
6.8
Đủ điều kiện
2
1041260154
Cao Thế Bắc
7
0
8
3.5
Học lại
3
1041260179
Đoàn Công Bình
9
8.5
4
8.8
Đủ điều kiện
4
1041260239
Hoàng Văn Bình
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
5
1041260136
Phan Văn Bình
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
6
1041260238
Vũ Ngọc Cao
9
10
8
9.5
Đủ điều kiện
7
1041260184
Trần Đình Chương
8
7.5
4
7.8
Đủ điều kiện
8
1041260254
Mai Đức Chưởng
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
9
1041260185
Lê Văn Đào
8.5
10
4
9.3
Đủ điều kiện
10
1041260295
LUENGMEXAI Daophet
5
7
3
6
Đủ điều kiện
11
1041260125
Nguyễn Thành Đạt
3
7.5
8
5.3
Đủ điều kiện
12
1041260201
Trần Văn Đông
3
6.5
5
4.8
Đủ điều kiện
13
1041260114
Nguyễn Văn Đức
0
0
10
0
Học lại
14
1041260240
Nguyễn Thị Dung
9.5
9
4
9.3
Đủ điều kiện
15
1041260140
Trần Thị Thanh Dung
10
6
0
8
Đủ điều kiện
16
1041260143
Đào Tiến Dũng
1
0
8
0.5
Học lại
17
1041260120
Trần Trung Dũng
10
9
8
9.5
Đủ điều kiện
18
1041260172
Lê Văn Dương
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
19
1041260126
Phạm Ánh Dương
6
8
0
7
Đủ điều kiện
20
1041260112
Phạm Văn Dương
8
8
0
8
Đủ điều kiện
21
1041260281
Phan Đình Duy
6.5
7.5
2
7
Đủ điều kiện
22
1041260144
Vũ Hoàng Duy
7.5
7
4
7.3
Đủ điều kiện
23
1041260133
Nguyễn Thị Hằng
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
24
1041260191
Quách Đại Hiện
10
10
4
10
Đủ điều kiện
25
1041260217
Đỗ Thị Hòa
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
26
1041260173
Vũ Thị Hoài
7.5
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
27
1041260255
Vũ Thị Hoan
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
28
1041260175
Nguyễn Thị Huệ
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1041260253
Nguyễn Văn Hùng
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
30
1041260181
Phạm Văn Hùng
8
8
14
8
Học lại
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.