Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161005CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 5_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074070446 Nguyễn Tuấn Anh 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
2 1074070396 Trịnh Thị Vân Anh 9.5  9.5            9 Đủ điều kiện
3 1074070057 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
4 1074070441 Nguyễn Thị Thanh Bình 7.5  9.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
5 1074070408 Bùi Thị Bưởi 4.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
6 1074070454 Lê Thị Châu 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
7 1074070405 Chu Thị Bích Đào 3.5  8.5            7 Đủ điều kiện
8 1074070416 Phan Thị Dung 9.5  8.5            7 Đủ điều kiện
9 1074070427 Trịnh Thị Dung 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
10 1074070452 Lê Văn Dũng 5.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
11 1074070128 Đặng Thùy Dương 9.5  8.5            7 Đủ điều kiện
12 1074070383 Lê Thị Gái         18    0 Học lại
13 1074070407 Nguyễn Thị Hà 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
14 0946070022 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5            8.8 Đủ điều kiện
15 1074070390 Nguyễn Thu Hà 10            9.3 Đủ điều kiện
16 1074070124 Nguyễn Thị Hằng 8.5            6.8 Đủ điều kiện
17 1074710562 Đào Thị Hạnh 3.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
18 1074070406 Phùng Thị Bích Hảo 3.5  9.5  8.5            7.2 Đủ điều kiện
19 1074070448 Hoàng Thị Ngọc Hậu 7.5  9.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
20 1074070388 Ngô Thị Hoa 6.5  10  9.5            8.7 Đủ điều kiện
21 1074730940 Phan Thanh Hoa 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
22 1074070420 Đỗ Thị Hoài 3.5  7.5  8.5            6.5 Đủ điều kiện
23 0946070061 Lê Thị Hùng 3.5  7.5  8.5            6.5 Đủ điều kiện
24 1074720706 Phạm Văn Hưng 8.5            7.8 Đủ điều kiện
25 1074070385 Hữu Thị Lan Hương 7.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
26 1074070379 Lại Thị Mai Hương 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
27 1074070431 Nguyễn Thị Hương 9.5  8.5            7 Đủ điều kiện
28 0974070680 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5.5  10  8.5            8 Đủ điều kiện
29 1074070433 Trịnh Thị Huyền 8.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
30 1074070161 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8.5            6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.