Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 20:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán xuất nhập khẩu
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160111031161005CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH Kế toán 5_K10_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
74
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1074070436
Nguyễn Thùy Linh
7.5
9
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
32
1074720727
Trương Thị Mỹ Linh
3
7.5
8.5
0
6.3
Đủ điều kiện
33
0946070073
Nguyễn Thị Thanh Loan
7.5
8.5
8.5
4
8.2
Đủ điều kiện
34
1074070395
Viết Thị Loan
6.5
10
8.5
4
8.3
Đủ điều kiện
35
1074070372
Đỗ Đức Luân
5
9.5
9.5
0
8
Đủ điều kiện
36
1074070411
Hoàng Thị Luyên
5.5
9
8.5
4
7.7
Đủ điều kiện
37
1074070413
Nguyễn Thị Luyến
3.5
9
8.5
0
7
Đủ điều kiện
38
1074070354
Phong Thị Mai
3
7.5
8.5
8
6.3
Đủ điều kiện
39
1074070276
Lê Thị Hà My
7.5
9.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
40
1074070274
Nguyễn Thị Họa My
7
10
8.5
8
8.5
Đủ điều kiện
41
1074070415
Lê Thị Nam
3
8.5
8.5
4
6.7
Đủ điều kiện
42
1074730949
Hà Thị Hằng Nga
4
9
8.5
4
7.2
Đủ điều kiện
43
1074070439
Lê Thị Nga
3
8
8.5
0
6.5
Đủ điều kiện
44
1074070297
Bùi Thị Trang Ngân
8
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
45
1074070138
Đặng Thúy Ngân
3
7.5
8.5
8
6.3
Đủ điều kiện
46
1074070376
Nguyễn Thị Ngọc
6
10
8.5
0
8.2
Đủ điều kiện
47
1074720728
Hà Công Nhật
8
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
48
1074070414
Lê Thị Ninh
3.5
8.5
8.5
8
6.8
Đủ điều kiện
49
0946070016
Nguyễn Thị Nụ
8.5
9
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
50
1074070382
Dương Thị Kim Oanh
8
10
8.5
4
8.8
Đủ điều kiện
51
1074070380
Nguyễn Thị Oanh
3
6.5
8.5
4
6
Đủ điều kiện
52
1074070381
Trương Thị Oanh
7.5
10
8.5
4
8.7
Đủ điều kiện
53
1074070294
Đỗ Thị Bích Phương
3
7.5
8.5
0
6.3
Đủ điều kiện
54
1074070409
Nguyễn Bích Phương
7
6.5
8
6.8
Đủ điều kiện
55
1074070417
Nguyễn Thị Phương
3
7.5
8.5
0
6.3
Đủ điều kiện
56
1074070419
Nguyễn Thị Phương
5.5
9
8.5
0
7.7
Đủ điều kiện
57
0974070522
Trần Thị Như Quỳnh
3
7.5
8.5
0
6.3
Đủ điều kiện
58
1074070400
Nguyễn Thị Tâm
8.5
10
9.5
4
9.3
Đủ điều kiện
59
1074070288
Nguyễn Thị Thê
3.5
8.5
8.5
4
6.8
Đủ điều kiện
60
1074070272
Nguyễn Thị Thơm
3
8.5
8.5
0
6.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
74
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.