Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161005CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 5_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074070436 Nguyễn Thùy Linh 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
32 1074720727 Trương Thị Mỹ Linh 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
33 0946070073 Nguyễn Thị Thanh Loan 7.5  8.5  8.5            8.2 Đủ điều kiện
34 1074070395 Viết Thị Loan 6.5  10  8.5            8.3 Đủ điều kiện
35 1074070372 Đỗ Đức Luân 9.5  9.5            8 Đủ điều kiện
36 1074070411 Hoàng Thị Luyên 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
37 1074070413 Nguyễn Thị Luyến 3.5  8.5            7 Đủ điều kiện
38 1074070354 Phong Thị Mai 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
39 1074070276 Lê Thị Hà My 7.5  9.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
40 1074070274 Nguyễn Thị Họa My 10  8.5            8.5 Đủ điều kiện
41 1074070415 Lê Thị Nam 8.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
42 1074730949 Hà Thị Hằng Nga 8.5            7.2 Đủ điều kiện
43 1074070439 Lê Thị Nga 8.5            6.5 Đủ điều kiện
44 1074070297 Bùi Thị Trang Ngân   6.5            7.3 Đủ điều kiện
45 1074070138 Đặng Thúy Ngân 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
46 1074070376 Nguyễn Thị Ngọc 10  8.5            8.2 Đủ điều kiện
47 1074720728 Hà Công Nhật   6.5            7.3 Đủ điều kiện
48 1074070414 Lê Thị Ninh 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
49 0946070016 Nguyễn Thị Nụ 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
50 1074070382 Dương Thị Kim Oanh 10  8.5            8.8 Đủ điều kiện
51 1074070380 Nguyễn Thị Oanh 6.5  8.5            6 Đủ điều kiện
52 1074070381 Trương Thị Oanh 7.5  10  8.5            8.7 Đủ điều kiện
53 1074070294 Đỗ Thị Bích Phương 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
54 1074070409 Nguyễn Bích Phương   6.5            6.8 Đủ điều kiện
55 1074070417 Nguyễn Thị Phương 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
56 1074070419 Nguyễn Thị Phương 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
57 0974070522 Trần Thị Như Quỳnh 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
58 1074070400 Nguyễn Thị Tâm 8.5  10  9.5            9.3 Đủ điều kiện
59 1074070288 Nguyễn Thị Thê 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
60 1074070272 Nguyễn Thị Thơm 8.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.