Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161005CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 5_K10_K10
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1074070422 Lê Thị Hoài Thu 9.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
62 1074070374 Nguyễn Thị Thu 8.5            7.8 Đủ điều kiện
63 1074070402 Nguyễn Thị Thu 8.5  10  9.5            9.3 Đủ điều kiện
64 1074070342 Đặng Thị Minh Thư 7.5  10  9.5            9 Đủ điều kiện
65 1074070449 Phan Thị Thúy 8.5            7.8 Đủ điều kiện
66 1074070370 Nguyễn Thị Tin 8.5            6.8 Đủ điều kiện
67 1074070387 Nguyễn Thị Trang 8.5            7.8 Đủ điều kiện
68 1074070384 Nguyễn Thiên Trang 6.5  10  8.5            8.3 Đủ điều kiện
69 1074070393 Phạm Thu Trang 7.5  10            8.8 Đủ điều kiện
70 1074070399 Đào Đức Tuân 8.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
71 1074070447 Bùi Đức Tuấn 7.5            7.2 Đủ điều kiện
72 1074070435 Nguyễn Thanh Tùng 6.5  8.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
73 1074070423 La Thị Yến 10            9 Đủ điều kiện
74 1074070445 Vũ Thị Thanh Yến           8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.