Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161005CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 5_K10_K10
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
45 1074070138 Đặng Thúy Ngân 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
46 1074070376 Nguyễn Thị Ngọc 10  8.5            8.2 Đủ điều kiện
47 1074720728 Hà Công Nhật   6.5            7.3 Đủ điều kiện
48 1074070414 Lê Thị Ninh 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
49 0946070016 Nguyễn Thị Nụ 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
50 1074070382 Dương Thị Kim Oanh 10  8.5            8.8 Đủ điều kiện
51 1074070380 Nguyễn Thị Oanh 6.5  8.5            6 Đủ điều kiện
52 1074070381 Trương Thị Oanh 7.5  10  8.5            8.7 Đủ điều kiện
53 1074070294 Đỗ Thị Bích Phương 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
54 1074070409 Nguyễn Bích Phương   6.5            6.8 Đủ điều kiện
55 1074070417 Nguyễn Thị Phương 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
56 1074070419 Nguyễn Thị Phương 5.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
57 0974070522 Trần Thị Như Quỳnh 7.5  8.5            6.3 Đủ điều kiện
58 1074070400 Nguyễn Thị Tâm 8.5  10  9.5            9.3 Đủ điều kiện
59 1074070288 Nguyễn Thị Thê 3.5  8.5  8.5            6.8 Đủ điều kiện
60 1074070272 Nguyễn Thị Thơm 8.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
61 1074070422 Lê Thị Hoài Thu 9.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
62 1074070374 Nguyễn Thị Thu 8.5            7.8 Đủ điều kiện
63 1074070402 Nguyễn Thị Thu 8.5  10  9.5            9.3 Đủ điều kiện
64 1074070342 Đặng Thị Minh Thư 7.5  10  9.5            9 Đủ điều kiện
65 1074070449 Phan Thị Thúy 8.5            7.8 Đủ điều kiện
66 1074070370 Nguyễn Thị Tin 8.5            6.8 Đủ điều kiện
67 1074070387 Nguyễn Thị Trang 8.5            7.8 Đủ điều kiện
68 1074070384 Nguyễn Thiên Trang 6.5  10  8.5            8.3 Đủ điều kiện
69 1074070393 Phạm Thu Trang 7.5  10            8.8 Đủ điều kiện
70 1074070399 Đào Đức Tuân 8.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
71 1074070447 Bùi Đức Tuấn 7.5            7.2 Đủ điều kiện
72 1074070435 Nguyễn Thanh Tùng 6.5  8.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
73 1074070423 La Thị Yến 10            9 Đủ điều kiện
74 1074070445 Vũ Thị Thanh Yến           8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.