Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 22:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xác suất thống kê
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160110031111004
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 4_K10
Trang
Từ
38
đến
67
của
67
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
38
1041070300
Nguyễn Phương Linh
8
8
3
8
Đủ điều kiện
39
1041070311
Nguyễn Thị Diệu Linh
2
2
6
2
Đủ điều kiện
40
1041070330
Trần Thị Linh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
41
1041070321
Nguyễn Thị Minh Loan
4
10
9
7
Đủ điều kiện
42
1041070313
Nguyễn Thị Mai
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
43
1041070345
Phùng Thị Minh
7
9
0
8
Đủ điều kiện
44
1041070329
Nguyễn Thị Mơ
7
4
9
5.5
Đủ điều kiện
45
1041070361
Nguyễn Thị Hằng Nga
8
10
0
9
Đủ điều kiện
46
1041070338
Trần Thị Nga
7
10
0
8.5
Đủ điều kiện
47
1041070297
Nguyễn Thị Ngoan
7
9
0
8
Đủ điều kiện
48
1041070350
Trần Tiến Nhạc
0
0
45
0
Học lại
49
1041070295
Nguyễn Hồng Nhung
6
8
0
7
Đủ điều kiện
50
1041070317
Nguyễn Thị Nhung
8
10
0
9
Đủ điều kiện
51
1041070366
Nguyễn Thị Hồng Nhung
5
4
0
4.5
Đủ điều kiện
52
1041070306
Nguyễn Kiều Oanh
2
5
6
3.5
Đủ điều kiện
53
1041070309
Đặng Thị Minh Phương
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
54
1041070347
Phạm Minh Thành
2
2
6
2
Đủ điều kiện
55
1041070337
Trịnh Thị Thành
3
9
0
6
Đủ điều kiện
56
1041070315
Bùi Phương Thảo
2
6
0
4
Đủ điều kiện
57
1041070203
Lã Thị Thảo
4
4
6
4
Đủ điều kiện
58
1041070332
Phạm Thị Thanh Thảo
6
6
0
6
Đủ điều kiện
59
1041070359
Bùi Thị Thu
2
10
3
6
Đủ điều kiện
60
1041070308
Mạc Thanh Toàn
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
61
1041070368
Nguyễn Hữu Toàn
6
5
3
5.5
Đủ điều kiện
62
1041070367
Lê Thu Trang
10
9
3
9.5
Đủ điều kiện
63
1041070328
Nguyễn Thị Huyền Trang
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
64
1041070316
Nguyễn Thị Tươi
7
10
0
8.5
Đủ điều kiện
65
1041070363
Lê Thị Vân
6
10
0
8
Đủ điều kiện
66
1041070251
Nguyễn Thị Xuân
6
8
0
7
Đủ điều kiện
67
1041070307
Trần Thị Hải Yến
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
38
đến
67
của
67
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.