Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160110031111004 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 4_K10
Trang       Từ 38 đến 67 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
38 1041070300 Nguyễn Phương Linh             8 Đủ điều kiện
39 1041070311 Nguyễn Thị Diệu Linh             2 Đủ điều kiện
40 1041070330 Trần Thị Linh             7.5 Đủ điều kiện
41 1041070321 Nguyễn Thị Minh Loan 10              7 Đủ điều kiện
42 1041070313 Nguyễn Thị Mai 10              9.5 Đủ điều kiện
43 1041070345 Phùng Thị Minh             8 Đủ điều kiện
44 1041070329 Nguyễn Thị Mơ             5.5 Đủ điều kiện
45 1041070361 Nguyễn Thị Hằng Nga 10              9 Đủ điều kiện
46 1041070338 Trần Thị Nga 10              8.5 Đủ điều kiện
47 1041070297 Nguyễn Thị Ngoan             8 Đủ điều kiện
48 1041070350 Trần Tiến Nhạc           45    0 Học lại
49 1041070295 Nguyễn Hồng Nhung             7 Đủ điều kiện
50 1041070317 Nguyễn Thị Nhung 10              9 Đủ điều kiện
51 1041070366 Nguyễn Thị Hồng Nhung             4.5 Đủ điều kiện
52 1041070306 Nguyễn Kiều Oanh             3.5 Đủ điều kiện
53 1041070309 Đặng Thị Minh Phương             8.5 Đủ điều kiện
54 1041070347 Phạm Minh Thành             2 Đủ điều kiện
55 1041070337 Trịnh Thị Thành             6 Đủ điều kiện
56 1041070315 Bùi Phương Thảo             4 Đủ điều kiện
57 1041070203 Lã Thị Thảo             4 Đủ điều kiện
58 1041070332 Phạm Thị Thanh Thảo             6 Đủ điều kiện
59 1041070359 Bùi Thị Thu 10              6 Đủ điều kiện
60 1041070308 Mạc Thanh Toàn             7.5 Đủ điều kiện
61 1041070368 Nguyễn Hữu Toàn             5.5 Đủ điều kiện
62 1041070367 Lê Thu Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
63 1041070328 Nguyễn Thị Huyền Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
64 1041070316 Nguyễn Thị Tươi 10              8.5 Đủ điều kiện
65 1041070363 Lê Thị Vân 10              8 Đủ điều kiện
66 1041070251 Nguyễn Thị Xuân             7 Đủ điều kiện
67 1041070307 Trần Thị Hải Yến 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 38 đến 67 của 67 bản ghi.