Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161004CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 4_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074070286 Nguyễn Tuấn Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
2 1074070319 Vũ Hoàng Anh             8.5 Đủ điều kiện
3 1074070325 Hoàng Thị Hoa Ánh             8.5 Đủ điều kiện
4 1074070300 Đặng Thị Kim Bích 8.5              8.8 Đủ điều kiện
5 1074070343 Nguyễn Minh Đức 7.5              8.3 Đủ điều kiện
6 1074070293 Nguyễn Thị Dung             5 Đủ điều kiện
7 1074070367 Nguyễn Thị Kim Dung             8 Đủ điều kiện
8 1074070459 Đặng Thị Hà 6.5              6.8 Đủ điều kiện
9 1074070230 Hoàng Thị Hà 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
10 1034070005 Lê Ngọc Hà             8.5 Đủ điều kiện
11 1074070328 Hoàng Thị Hằng             7.5 Đủ điều kiện
12 1074720692 Hoàng Thị Thúy Hằng 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
13 1074720675 Nguyễn Thị Hằng 10              9.5 Đủ điều kiện
14 1074070322 Bùi Thị Hạnh             8.5 Đủ điều kiện
15 1074070309 Đinh Thị Hồng Hạnh 7.5              8.3 Đủ điều kiện
16 1034070062 Trịnh Thị Hạnh             9 Đủ điều kiện
17 1074070295 Trần Thị Hảo 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 1074070275 Bùi Thị Hậu             5.5 Đủ điều kiện
19 1034070056 Đinh Thị Hiên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
20 1074070292 Nguyễn Thị Hoa 8.5              6.8 Đủ điều kiện
21 1074070363 Trần Thị Hoài             9 Đủ điều kiện
22 1034070042 Đặng Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
23 1074070262 Đặng Thị Mai Hương 6.5              5.8 Đủ điều kiện
24 1074070326 Đinh Thị Lan Hương             7.5 Đủ điều kiện
25 1074070346 Đỗ Thu Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
26 1074070348 Lường Thị Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
27 1034070033 Nguyễn Thị Hương 9.5              9.3 Đủ điều kiện
28 1074070308 Nguyễn Thị Hương             5.5 Đủ điều kiện
29 1074070280 Nguyễn Thị Hường             6.5 Đủ điều kiện
30 1074070278 Phí Thu Hường             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.