Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102041011601 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K16
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631030035 Nguyễn Duy Thiện             6 Đủ điều kiện
62 1631030204 Đoàn Nam Thuần             9 Đủ điều kiện
63 1631030083 Phạm Đình Thuận             3.5 Đủ điều kiện
64 1631030256 Ngô Văn Thương             9 Đủ điều kiện
65 1631030069 Nguyễn Minh Thuyết             7 Đủ điều kiện
66 1631030378 Lưu Minh Tiến             6.5 Đủ điều kiện
67 1631030306 Tô Văn Tiệp             8.5 Đủ điều kiện
68 1631030329 Vũ Mạnh Tình             8.5 Đủ điều kiện
69 1631030243 Lê Tuấn Trường             8.5 Đủ điều kiện
70 1631030004 Nguyễn Xuân Trường             6.5 Đủ điều kiện
71 1631030343 Nguyễn Văn Tú             8.5 Đủ điều kiện
72 1631030202 Đặng Văn Tuân             9 Đủ điều kiện
73 1631030273 Đỗ Văn Tuân             8.5 Đủ điều kiện
74 1631030326 Lê Anh Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
75 1631030244 Nguyễn Văn Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
76 1631030368 Vũ Văn Tuấn             9 Đủ điều kiện
77 1631030280 Đào Thanh Tùng             9 Đủ điều kiện
78 1631030247 Trần Thanh Tùng             9 Đủ điều kiện
79 1631030001 Phạm Thanh Tuyền             8 Đủ điều kiện
80 1631030300 Đào Hữu Văn             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.