Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 11:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160113041321611
Lớp ưu tiên:
CÐ QTKD Du lịch (C29) 1_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
44
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631290003
Phạm Thị Lan Anh
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
2
1631290044
Vũ Thị Mai Anh
5.5
6
0
5.8
Đủ điều kiện
3
1631290046
Lăng Thị Tuyết Chinh
5
4.5
12
4.8
Đủ điều kiện
4
1631290037
Kim Văn Diện
9
7.5
24
8.3
Học lại
5
1631290050
Nguyễn Văn Đông
6.5
7
12
6.8
Đủ điều kiện
6
1631290024
Nguyễn Thị Dung
7.5
6.5
6
7
Đủ điều kiện
7
1631290001
Trần Anh Dũng
9
6
12
7.5
Đủ điều kiện
8
1631290006
Phạm Tá Dương
5.5
5
3
5.3
Đủ điều kiện
9
1631290058
Đỗ Đàm Trường Giang
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
10
1631290002
Nguyễn Thị Hà
6.5
7
3
6.8
Đủ điều kiện
11
1631290038
Phan Thị Hiền
7
7
3
7
Đủ điều kiện
12
1631290011
Nguyễn Thị Hoa
5.5
6
9
5.8
Đủ điều kiện
13
1631290028
Nguyễn ánh Hồng
6.5
7
3
6.8
Đủ điều kiện
14
1631290052
Nguyễn Thị Huệ
7
7.5
9
7.3
Đủ điều kiện
15
1631290004
Phạm Lương Hùng
6
5
12
5.5
Đủ điều kiện
16
1631290064
Hoàng Thị Khánh Huyền
6.5
4.5
15
5.5
Học lại
17
1631290009
Lê Thị Thu Huyền
6
6
9
6
Đủ điều kiện
18
1631290053
Trịnh Thị Thanh Huyền
7.5
4
9
5.8
Đủ điều kiện
19
1631290055
Đỗ Thị Lan
3
5
12
4
Đủ điều kiện
20
1631290021
Lê Hữu Linh
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
21
1631290034
Lê Huyền Linh
6
5
6
5.5
Đủ điều kiện
22
1631290035
Lê Thị Diệu Linh
5.5
6.5
6
6
Đủ điều kiện
23
1631290013
Lê Thị Thuỳ Linh
7.5
5.5
9
6.5
Đủ điều kiện
24
1631290036
Bùi Thuỳ Loan
9
7.5
3
8.3
Đủ điều kiện
25
1631290069
Phạm Thị Mến
6
4.5
9
5.3
Đủ điều kiện
26
1631290049
Nguyễn Thị Kim Nhung
7
5
12
6
Đủ điều kiện
27
1631290019
Nguyễn Thị Oanh
4
4.5
9
4.3
Đủ điều kiện
28
1631290005
Lê Hồ Phương
6.5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
29
1631290015
Phạm Trọng Phương
6.5
7
12
6.8
Đủ điều kiện
30
1631290022
Đỗ Thị Phượng
6
5.5
12
5.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
44
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.