Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113041321611 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD Du lịch (C29) 1_K16
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
15 1631290004 Phạm Lương Hùng           12    5.5 Đủ điều kiện
16 1631290064 Hoàng Thị Khánh Huyền 6.5  4.5            15    5.5 Học lại
17 1631290009 Lê Thị Thu Huyền             6 Đủ điều kiện
18 1631290053 Trịnh Thị Thanh Huyền 7.5              5.8 Đủ điều kiện
19 1631290055 Đỗ Thị Lan           12    4 Đủ điều kiện
20 1631290021 Lê Hữu Linh             5.5 Đủ điều kiện
21 1631290034 Lê Huyền Linh             5.5 Đủ điều kiện
22 1631290035 Lê Thị Diệu Linh 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
23 1631290013 Lê Thị Thuỳ Linh 7.5  5.5              6.5 Đủ điều kiện
24 1631290036 Bùi Thuỳ Loan 7.5              8.3 Đủ điều kiện
25 1631290069 Phạm Thị Mến 4.5              5.3 Đủ điều kiện
26 1631290049 Nguyễn Thị Kim Nhung           12    6 Đủ điều kiện
27 1631290019 Nguyễn Thị Oanh 4.5              4.3 Đủ điều kiện
28 1631290005 Lê Hồ Phương 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1631290015 Phạm Trọng Phương 6.5            12    6.8 Đủ điều kiện
30 1631290022 Đỗ Thị Phượng 5.5            12    5.8 Đủ điều kiện
31 1631290048 Nguyễn Văn Quân 5.5  5.5            21    5.5 Học lại
32 1631290026 Nguyễn Đức Sơn 3.5            21    1.8 Học lại
33 1631290031 Lê Huỳnh Thanh Tâm 5.5  6.5            21    6 Học lại
34 1631290018 Nguyễn Sỹ Thành             8 Đủ điều kiện
35 1631290008 Nguyễn Thị Minh Thành             5 Đủ điều kiện
36 1631290033 Phạm Trung Thành 6.5              7.3 Đủ điều kiện
37 1631290067 Lê Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
38 1631290025 Nguyễn Thanh Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
39 1631290045 Nhữ Thị Thi 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
40 1631290014 Nguyễn Thu Thủy             6.5 Đủ điều kiện
41 1631290060 Dương Thị Thanh Trang             7 Đủ điều kiện
42 1631290023 Trịnh Nhật Trang           21    4 Học lại
43 1631290032 Vũ Thị Trinh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
44 1631290063 Nguyễn Thị Thu Uyên 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 15 đến 44 của 44 bản ghi.