Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quy
Mã sinh viên: 0441010014
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
11 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 13/03/2012
15 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
17 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
22 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
34 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2012
35 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo