Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Thương
Mã sinh viên: 0441010032
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 2 7 8 B 8 (B) 12/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 11/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
15 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2013
33 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
35 CADD 4 5 D 5 (D) 09/09/2012
36 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2012
37 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
38 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo