Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Việt
Mã sinh viên: 0441010128
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
11 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 05/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 1 6 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2012 15/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
24 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
25 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9 A 9 (A) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
29 PLC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
38 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 24/09/2012
39 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo