Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Xuân Trường
Mã sinh viên: 0441010161
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2012 15/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
11 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
21 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
22 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
28 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
31 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2012
34 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
35 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo