Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thái Hoà
Mã sinh viên: 0541030287
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Vật liệu học 0 0.9 F 0.9 (F) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
4 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
12 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** ** (I) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
22 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 ** 2.4 ** F ** ** 20/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
27 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
28 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 13/10/2011
29 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
30 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 18/10/2011
31 Toán ứng dụng 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
32 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
33 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 12/09/2011
34 Cấu tạo ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 23/03/2012
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2013
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
40 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
43 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
47 Nguyên lý máy (ôtô) ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 10/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật liệu học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 21/04/2012
49 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2.4 I F 2.4 (F) 09/04/2012
50 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 05/04/2012
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập Hàn CB 0 F (I)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
55 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/03/2013 10/04/2013
56 Vật liệu học (ôtô) I (I)
57 Nguyên lý máy (ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo