Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tỉnh
Mã sinh viên: 0541030302
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Vật liệu học 0 1 F 1 (F) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
4 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 15/02/2012
12 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 0 F (I) 14/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 18/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
20 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 16/10/2012
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
22 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
23 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
26 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2011
27 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
28 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
29 Toán ứng dụng 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
30 Vật lý 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
31 Vẽ kỹ thuật 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 10/10/2011
32 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 0 2.2 F 2.2 (F) 23/03/2012
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2013
35 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2013 15/03/2013
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
42 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
43 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 9 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2012
44 Nguyên lý máy (ôtô) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 26/09/2012
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 19/04/2012
46 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
47 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.69999980926514 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
49 Cấu tạo ôtô 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2013 03/10/2013
50 Vật liệu học (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
51 Thủy lực đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2014
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2013
54 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/03/2013 10/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo