Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thành
Mã sinh viên: 0541040171
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 I (I)
3 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Mạch điện 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 24/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kinh tế học đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 14/09/2012
8 Tiếng anh 2 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
10 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
11 Điện tử cơ bản 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 05/10/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 1 I (I)
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
15 Hóa học 1 0 0.9 F 0.9 (F) 14/07/2011
16 Mạch điện 1 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử cơ bản 0 ** 0 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 1 4 4.5 I D 4.5 (D) 22/09/2011
20 Kinh tế học đại cương 0 0.7 F 0.7 (F) 18/07/2011
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
22 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
24 Khí cụ điện ** ** ** (I) 12/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 0 F (I) 18/01/2012
27 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** (I) 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
29 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 3 5 F D 5 (D) 08/02/2013 22/03/2013
31 Điện tử công suất 0 2.3 I F 2.3 (F) 15/03/2013
32 Đo lường- cảm biến 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
33 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2013
34 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống điện ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển lôgic 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 11/10/2013
37 Thực tập cơ bản máy điện 7.5 B 7.5 (B)
38 Truyền động điện 0 ** 2 ** F ** ** 02/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập truyền động điện 5 D 5 (D)
40 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2014
41 Điều khiển lập trình PLC I (I)
42 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
43 Thực tập đo lường điện 0.3 F 0.3 (F)
44 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
45 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2014 07/03/2014
46 Vi xử lý 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2014
47 Điều khiển điện - khí nén 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
52 Trang bị điện 2 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
54 Tiếng anh 2 ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
56 Vật lý 1 ** ** ** (I) 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vật lý 1 I (I)
58 Tiếng anh 2 I (I)
59 Mạch điện 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2014 24/09/2014
60 Tiếng anh 2 I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật lý 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo