Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thế Thành
Mã sinh viên: 0541040178
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 I (I)
3 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
7 Kinh tế học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012
8 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
9 Vật liệu điện và an toàn điện 2 2.8 F 2.8 (F) 06/09/2012
10 Điện tử cơ bản 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 05/10/2012 22/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 8 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 15/10/2012
12 Vật lý 1 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Hóa học 1 0 1 F 1 (F) 14/07/2011
15 Mạch điện 1 I (I)
16 Điện tử cơ bản 0 ** 0 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
19 Kinh tế học đại cương 0 0.7 F 0.7 (F) 18/07/2011
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 11/08/2011
21 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
22 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 21/09/2017
23 Khí cụ điện I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
26 Khí cụ điện ** ** ** ** 12/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 0 F (I) 18/01/2012
29 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** (I) 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vật lý 2 I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
34 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
36 Điện tử công suất 2 3.7 I F 3.7 (F) 15/03/2013
37 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
38 Tiếng anh 3 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/02/2013 25/03/2013
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/10/2013 20/10/2013
40 Hệ thống điện ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điều khiển lôgic 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 11/10/2013
42 Thực tập cơ bản máy điện 7.5 B 7.5 (B)
43 Truyền động điện 0 ** 2 ** F ** ** 02/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 14/10/2013
45 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Thực hành trang bị điện (I)
47 Điều khiển lập trình PLC I (I)
48 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
49 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2014
50 Điều khiển lập trình PLC I (I)
51 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
52 Thực tập đo lường điện 0 F (I)
53 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
54 Trang bị điện 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 17/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điều khiển điện - khí nén 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
59 Trang bị điện 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
61 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 11/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Hóa học 1 3 5 D 5 (D) 06/09/2012
63 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
64 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vẽ kỹ thuật I (I)
67 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 19/09/2017
68 Điện tử công suất 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2017
69 Mạch điện 1 1.5 3 F 3 (F) 15/09/2017
70 Truyền động điện I (I)
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Truyền động điện 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2017
75 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo