Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh Tuyền
Mã sinh viên: 0941180079
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 8 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
13 Đọc - viết 3 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
15 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2015
16 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
17 Nghe - nói 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
21 Đọc - viết 4 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2016
22 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2016
23 Nghe - nói 4 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
24 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 06/07/2016
25 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
26 Nghe - nói 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2017
27 Lý thuyết dịch 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
29 Đọc - viết 5 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
30 Tiếng Nhật 2 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2017
31 Văn học Anh - Mỹ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.6 C 6.6 (C) 13/06/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
34 Tiếng Nhật 3 8.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
35 Pháp luật đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
37 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
38 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
39 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
40 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
41 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 9 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2017
42 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
45 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
46 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2017
47 Giao thoa văn hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo