Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0941180105
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 7 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2015 25/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 8 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2016
22 Đọc - viết 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
23 Nghe - nói 4 5 5 D 5 (D) 06/07/2016
24 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
26 Đọc - viết 5 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
27 Lý thuyết dịch 3.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
28 Nghe - nói 5 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2017
29 Tiếng Nhật 2 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
30 Địa lý kinh tế I (I)
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Văn học Anh - Mỹ 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 1 4 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2017
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2017
35 Tiếng Nhật 3 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
36 Ngữ nghĩa I (I)
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017
39 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
40 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2017
41 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
42 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
43 Dẫn luận ngôn ngữ học 1.5 3.5 F 3.5 (F) 08/09/2016
44 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
45 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2017
48 Lý thuyết dịch 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
49 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo