Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mai Linh
Mã sinh viên: 0941180210
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 8 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 4 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
17 Đọc - viết 3 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
18 Nghe - nói 3 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
19 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
21 Đọc - viết 4 3 4 D 4 (D) 01/07/2016
22 Tiếng Việt thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 24/07/2016
23 Nghe - nói 4 6 6.4 C 6.4 (C) 12/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
25 Tiếng Trung 1 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
26 Đọc - viết 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
27 Tiếng Trung 2 ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
29 Lý thuyết dịch 1.5 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
30 Nghe - nói 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
31 Tiếng Trung 2 I (I)
32 Văn học Anh - Mỹ 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
33 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2017
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
37 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 0 2.9 F 2.9 (F) 24/02/2017
39 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
41 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0 2.4 F 2.4 (F) 26/08/2016
42 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
46 Lý thuyết dịch 6 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2017
48 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 5 5 D 5 (D) 20/08/2017
49 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo