Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Ngọc
Mã sinh viên: 1041180255
Lớp: ĐH TA 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
2 Đọc - viết 1 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
6 Nghe - nói 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
9 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
12 Nghe - nói 2 6.5 7 B 7 (B) 30/07/2016
13 Ngữ âm Tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
14 Đọc - viết 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2016
15 IELTS 1 (online) I (I)
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/12/2016
19 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
22 Nghe - nói 3 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2017
23 Đọc - viết 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
24 Nghe - nói 4 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2017
25 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
26 Tiếng Trung 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
27 Đọc - viết 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
28 Lý thuyết dịch I (I)
29 Tiếng Trung 2 I (I)
30 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
31 Đọc - viết 5 I (I)
32 Nghe - nói 5 I (I)
33 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo