Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Thị Triệu
Mã sinh viên: 1041180260
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 7.5 8 B 8 (B) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Ngữ âm Tiếng Anh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016 ĐPK
13 Nghe - nói 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2016
14 Đọc - viết 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
21 Đọc - viết 3 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2016
22 Nghe - nói 3 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2017
23 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
24 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2017
25 Nghe - nói 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2017
26 Tiếng Nhật 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
27 Đọc - viết 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
28 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
29 Nghe - nói 5 I (I)
30 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Tiếng Nhật 2 I (I)
34 Địa lý kinh tế I (I)
35 Đọc - viết 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo